Hotline: 0983095115

26 Đường Láng, P Ngã Tư Sở, Q Đống Đa, TP Hà Nội

100+ Thuật Ngữ Tài Chính Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Tác giả : Vũ Văn Sĩ

Trong môi trường tài chính – kế toán ngày càng hội nhập, tiếng Anh chuyên ngành tài chính đã trở thành kỹ năng bắt buộc, không còn là lợi thế riêng. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tài chính tiếng Anh giúp bạn đọc hiểu báo cáo quốc tế, trao đổi với đối tác nước ngoài và mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại doanh nghiệp FDI, Big4 hay tập đoàn đa quốc gia.

100+ Thuật ngữ tài chính tiếng anh thông dụng nhất

100+ Thuật ngữ tài chính tiếng anh thông dụng nhất

Tại Fintrain, nhiều học viên chia sẻ rằng họ từng “choáng” khi đọc báo cáo tài chính IFRS hay tài liệu đầu tư bằng tiếng Anh – bởi mỗi thuật ngữ đều mang hàm ý kế toán riêng biệt. Chính vì vậy, bài viết này tổng hợp 100+ thuật ngữ tài chính tiếng Anh thông dụng nhất, đi kèm nghĩa tiếng Việt, ví dụ thực tế và nhóm chủ đề giúp bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.

Mục lục

I. Vì Sao Cần Nắm Vững Thuật Ngữ Tài Chính Tiếng Anh?

1. Hiểu đúng báo cáo tài chính quốc tế (IFRS)

Nhiều doanh nghiệp FDI hiện đã áp dụng IFRS – chuẩn mực kế toán quốc tế. Các thuật ngữ như “lease liability”, “impairment loss”, “fair value adjustment” xuất hiện thường xuyên và nếu không nắm rõ, kế toán viên sẽ khó phân tích hoặc trình bày số liệu chính xác.

2. Tăng lợi thế cạnh tranh nghề nghiệp

Chuyên viên tài chính, kế toán, kiểm toán hay đầu tư có khả năng sử dụng thuật ngữ chuẩn quốc tế luôn được ưu tiên tuyển dụng, đặc biệt ở các công ty niêm yết, Big4 hoặc tổ chức tư vấn tài chính.

3. Dễ dàng cập nhật kiến thức quốc tế

Tài liệu chuyên ngành, báo cáo thị trường, sách và khóa học tài chính chất lượng cao trên thế giới đều dùng tiếng Anh. Khi bạn hiểu thuật ngữ, bạn không chỉ học ngôn ngữ – bạn đang học “tư duy tài chính toàn cầu”.

II. Phân loại các thuật ngữ tài chính tiếng Anh phổ biến (kèm ví dụ)

Chia theo chủ đề để tra cứu nhanh và dễ ghi nhớ. Ví dụ đều gắn với bối cảnh doanh nghiệp Việt.

1. Nhóm cơ bản – nền tảng kế toán (Basic Financial Terms)

Term

 

Nghĩa

 

Ví dụ dùng nhanh

 

Asset

 

Tài sản

 

Current assets include cash and receivables.

 

Liability

 

Nợ phải trả

 

The lease liability is recognized under IFRS 16.

 

Equity

 

Vốn chủ sở hữu

 

Return on equity improved to 18%.

 

Revenue

 

Doanh thu

 

Revenue from software services increased 20%.

 

Expense

 

Chi phí

 

Admin expenses rose due to salary adjustment.

 

Profit / loss

 

Lãi / lỗ

 

The company posted a net profit of VND 50B.

 

Balance sheet

 

Bảng cân đối kế toán

 

Items are presented on the balance sheet.

 

Income statement

 

Báo cáo kết quả kinh doanh

 

See the income statement for margins.

 

Cash flow

 

Dòng tiền

 

Operating cash flow turned positive.

 

Tetained earnings

 

Lợi nhuận giữ lại

 

Dividends reduce retained earnings.

 

2. Thuật ngữ trong báo cáo tài chính/IFRS (Financial Reporting)

Term

 

Nghĩa

 

Ví dụ dùng nhanh

 

Fair value

 

Giá trị hợp lý

 

Investment measured at fair value through P&L.

 

Impairment loss

 

Lỗ suy giảm

 

Recognize impairment loss for CGU retail.

 

Performance obligation

 

Nghĩa vụ thực hiện

 

Identify performance obligations per IFRS 15.

 

Lease liability

 

Nợ thuê tài sản

 

Initial lease liability equals PV of payments.

 

Right-of-use asset

 

Tài sản quyền sử dụng

 

Record ROU asset for office lease.

 

Deferred tax

 

Thuế hoãn lại

 

Deferred tax arises from temporary differences.

 

Amortized cost

 

Giá trị phân bổ

 

Loan is measured at amortized cost.

 

Recognition / derecognition

 

Ghi nhận / loại khỏi ghi nhận

 

Derecognition of a financial asset occurs when…

 

Disclosure

 

Thuyết minh

 

Provide disclosures on credit risk and ECL.

 

3. Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance)

Term

 

Nghĩa

 

Ví dụ dùng nhanh

 

Capital structure

 

Cơ cấu vốn

 

Optimize capital structure to lower WACC.

 

Leverage

 

Đòn bẩy tài chính

 

Higher leverage increases ROE and risk.

 

WACC

 

Chi phí vốn bình quân

 

Project NPV is positive at WACC 12%.

 

Cost of capital

 

Chi phí vốn

 

Equity cost of capital estimated via CAPM.

 

Working capital

 

Vốn lưu động

 

Tight working capital management improved CFO.

 

Dividend policy

 

Chính sách cổ tức

 

Stable dividend policy attracts investors.

 

Capital expenditure (CapEx)

 

Chi đầu tư

 

2025 CapEx focuses on new factory.

 

Liquidity

 

Thanh khoản

 

Strong liquidity with current ratio >1.5.

 

Solvency

 

Khả năng thanh toán dài hạn

 

Debt/Equity supports long-term solvency.

 

Xem thêm: Các chỉ số tài chính doanh nghiệp quan trọng

4. Kế toán thực hành (Accounting Operations)

Term

 

Nghĩa

 

Ví dụ dùng nhanh

 

Journal entry

 

Bút toán nhật ký

 

Post journal entries for revenue deferral.

 

Accrual / deferral

 

Dồn tích / hoãn lại

 

Apply accrual basis for expenses.

 

Depreciation

 

Khấu hao

 

Depreciation method: straight-line.

 

Allowance

 

Dự phòng

 

Create allowance for doubtful debts.

 

Inventory

 

Hàng tồn kho

 

Inventory is valued at lower of cost and NRV.

 

Write-off

 

Xóa sổ

 

Write off obsolete inventories.

 

Reconciliation

 

Đối chiếu

 

Monthly reconciliation of AR/AP.

 

Cutoff

 

Chốt kỳ

 

Ensure cutoff for year-end sales.

 

5. Ngân hàng & đầu tư (Banking & Investment)

Term

 

Nghĩa

 

Ví dụ dùng nhanh

 

Interest rate

 

Lãi suất

 

Interest rate hikes affect borrowing costs.

 

Credit risk

 

Rủi ro tín dụng

 

ECL measures expected credit risk.

 

Yield

 

Lợi suất

 

Bond yield declined 50 bps.

 

Bond / equity

 

Trái phiếu / cổ phiếu

 

Allocate 60% equity, 40% bonds.

 

Derivative

 

Phái sinh

 

Use derivatives to hedge FX risk.

 

Hedge accounting

 

Kế toán phòng ngừa rủi ro

 

Apply hedge accounting for cash-flow hedge.

 

Portfolio

 

Danh mục

 

Diversify the portfolio by sector.

 

Market capitalization

 

Vốn hóa thị trường

 

Firm’s market cap reached $1B.

 

Xem thêm: Thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh cần biết

6. Chỉ số & phân tích (Ratios & Analysis)

Term

 

Nghĩa

 

Ví dụ dùng nhanh

 

Gross margin / net margin

 

Biên lợi nhuận gộp / ròng

 

Gross margin improved to 32%.

 

ROA / ROE

 

Hiệu quả trên tài sản / vốn CSH

 

ROE surpassed 18%.

 

Current ratio / quick ratio

 

Hệ số thanh toán

 

Quick ratio kept above 1.0.

 

DSO / DPO / DIO

 

Ngày thu / trả / tồn kho

 

DSO reduced by 6 days.

 

EBITDA

 

Lợi nhuận trước lãi, thuế & khấu hao

 

EBITDA margin at 22%.

 

Interest coverage

 

Khả năng trả lãi

 

Interest coverage > 4x.

 

7. Thuế & tuân thủ (Tax & Compliance)

Term

 

Nghĩa

 

Ví dụ dùng nhanh

 

Taxable income

 

Thu nhập chịu thuế

 

Adjust to compute taxable income.

 

Tax expense/ tax payable

 

Chi phí/ thuế phải nộp

 

Record tax expense and tax payable.

 

Permanent/ temporary difference

 

Chênh lệch vĩnh viễn/ tạm thời

 

Leads to deferred tax.

 

Withholding tax

 

Thuế khấu trừ tại nguồn

 

Royalty subject to withholding tax.

 

Transfer pricing

 

Chuyển giá

 

Prepare transfer pricing documentation.

 

III. Bảng Tổng Hợp 100+ Thuật Ngữ Tài Chính Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Dưới đây là bảng tổng hợp 100+ thuật ngữ tài chính tiếng Anh, được chia thành ba cấp độ: Cơ bản – Trung cấp – Nâng cao, kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ ngắn gọn. Danh sách này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia Fintrain, giúp học viên dễ áp dụng trong báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và học IFRS.

1. Nhóm cơ bản (Essential Financial Terms)

English Term

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ ứng dụng

 

Asset

 

Tài sản

 

Total assets include cash, inventory and equipment.

 

Liability

 

Nợ phải trả

 

The company reduced long-term liabilities.

 

Equity

 

Vốn chủ sở hữu

 

Equity increased due to retained earnings.

 

Revenue

 

Doanh thu

 

Revenue grew 15% year-over-year.

 

Expense

 

Chi phí

 

Marketing expenses rose this quarter.

 

Profit

 

Lợi nhuận

 

Profit after tax reached VND 5 billion.

 

Cash Flow

 

Dòng tiền

 

Positive cash flow reflects strong operations.

 

Balance Sheet

 

Bảng cân đối kế toán

 

The balance sheet shows financial position.

 

Income Statement

 

Báo cáo kết quả kinh doanh

 

Review the income statement for details.

 

Financial Year

 

Năm tài chính

 

The financial year ends on December 31.

 

Dividend

 

Cổ tức

 

The board declared a 10% dividend.

 

Capital

 

Vốn

 

The company raised additional capital.

 

Loan

 

Khoản vay

 

The short-term loan matures in six months.

 

Interest

 

Lãi suất / tiền lãi

 

Interest on the loan is 8% per annum.

 

Budget

 

Ngân sách

 

Prepare the annual budget for next year.

 

2. Nhóm trung cấp (Corporate & Accounting Terms)

English Term

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ ứng dụng

 

Depreciation

 

Khấu hao

 

Use straight-line depreciation for equipment.

 

Amortization

 

Phân bổ

 

Amortization applies to intangible assets.

 

Inventory

 

Hàng tồn kho

 

Inventory valuation follows FIFO method.

 

Payable

 

Phải trả

 

Trade payables increased this quarter.

 

Receivable

 

Phải thu

 

The firm collected 80% of receivables.

 

Journal Entry

 

Bút toán

 

Record a journal entry for accrued expenses.

 

Accrual

 

Dồn tích

 

Accrual accounting recognizes revenues early.

 

Deferred Tax

 

Thuế hoãn lại

 

Record deferred tax asset for losses.

 

Impairment

 

Suy giảm giá trị

 

Test assets annually for impairment.

 

Lease Liability

 

Nợ thuê tài sản

 

Recognize lease liability under IFRS 16.

 

Right-of-Use Asset

 

Tài sản quyền sử dụng

 

Record ROU asset at lease commencement.

 

Working Capital

 

Vốn lưu động

 

Optimize working capital for liquidity.

 

Retained Earnings

 

Lợi nhuận giữ lại

 

Retained earnings used to reinvest in business.

 

Accumulated Depreciation

 

Hao mòn lũy kế

 

Equipment shows accumulated depreciation.

 

Provision

 

Dự phòng

 

Make a provision for doubtful debts.

 

3. Nhóm nâng cao (Financial Analysis & Investment Terms)

English Term

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ ứng dụng

 

Return on Equity (ROE)

 

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

 

The firm achieved 18% ROE.

 

Return on Assets (ROA)

 

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

 

ROA improved after restructuring.

 

Leverage

 

Đòn bẩy tài chính

 

Excessive leverage increases risk.

 

WACC

 

Chi phí vốn bình quân

 

NPV is positive at WACC 10%.

 

NPV (Net Present Value)

 

Giá trị hiện tại ròng

 

The project’s NPV is VND 12B.

 

IRR (Internal Rate of Return)

 

Tỷ suất hoàn vốn nội bộ

 

IRR exceeds required rate.

 

EBITDA

 

Lợi nhuận trước lãi, thuế, khấu hao

 

EBITDA margin improved to 25%.

 

Free Cash Flow

 

Dòng tiền tự do

 

Strong free cash flow supports dividends.

 

Current Ratio

 

Hệ số thanh toán hiện hành

 

Maintain current ratio above 1.5.

 

Debt-to-Equity Ratio

 

Tỷ lệ nợ trên vốn CSH

 

D/E ratio decreased to 0.6.

 

Cost of Capital

 

Chi phí vốn

 

Lower cost of capital boosts NPV.

 

Market Capitalization

 

Vốn hóa thị trường

 

The company’s market cap hit $1B.

 

Hedge Accounting

 

Kế toán phòng ngừa rủi ro

 

Apply hedge accounting for FX exposure.

 

Credit Risk

 

Rủi ro tín dụng

 

Assess credit risk before lending.

 

Yield

 

Lợi suất

 

Bond yield dropped amid rate cuts.

 

4. Thuật ngữ thuế & tuân thủ (Tax & Compliance)

English Term

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ ứng dụng

 

Taxable Income

 

Thu nhập chịu thuế

 

Compute taxable income after deductions.

 

Tax Expense

 

Chi phí thuế

 

Record tax expense in the income statement.

 

Withholding Tax

 

Thuế khấu trừ tại nguồn

 

Apply withholding tax on royalties.

 

Transfer Pricing

 

Chuyển giá

 

Prepare transfer pricing documentation.

 

Permanent Difference

 

Chênh lệch vĩnh viễn

 

Fines and penalties, which are not tax-deductible, create a Permanent Difference between accounting profit and taxable income.

 

Temporary Difference

 

Chênh lệch tạm thời

 

Using accelerated depreciation for tax and straight-line for accounting creates a Temporary Difference.

 

5. Các cụm từ phổ biến trong báo cáo tài chính tiếng Anh

Phrase

 

Nghĩa

 

Gợi ý sử dụng

 

Financial statements are prepared in accordance with IFRS.

 

Báo cáo tài chính được lập theo IFRS.

 

Ghi chú trong thuyết minh báo cáo tài chính.

 

Cash and cash equivalents at the end of the year.

 

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ.

 

Phần lưu chuyển tiền tệ.

 

Profit before tax increased significantly.

 

Lợi nhuận trước thuế tăng đáng kể.

 

Báo cáo kết quả kinh doanh.

 

The company maintains strong liquidity.

 

Doanh nghiệp duy trì thanh khoản tốt.

 

Bình luận tài chính.

 

IV. Cách Học Và Ghi Nhớ Thuật Ngữ Tài Chính Tiếng Anh Hiệu Quả

Học thuật ngữ tài chính không chỉ là ghi nhớ từ vựng, mà là hiểu bản chất và ngữ cảnh sử dụng trong báo cáo, hợp đồng, hay buổi họp tài chính. Dưới đây là những phương pháp học được Fintrain áp dụng cho hàng nghìn học viên – giúp bạn nhớ nhanh, hiểu sâu và sử dụng linh hoạt trong công việc.

1. Học theo nhóm chủ đề – dễ liên tưởng, dễ nhớ

Thay vì học rời rạc từng từ, hãy chia thuật ngữ theo chủ đề tài chính cụ thể:

  • Nhóm 1: Báo cáo tài chính (balance sheet, revenue, expense, equity…)
  • Nhóm 2: Tài chính doanh nghiệp (leverage, ROI, WACC, capital…)
  • Nhóm 3: Đầu tư & ngân hàng (bond, yield, interest rate, credit risk…)
  • Nhóm 4: IFRS & kế toán quốc tế (lease liability, impairment, fair value…)

→ Khi học theo nhóm, não bộ dễ hình dung “bức tranh tổng thể” và ghi nhớ lâu hơn.

2. Ghi nhớ bằng ví dụ thực tế

Một thuật ngữ chỉ thực sự “sống” khi bạn hiểu nó trong bối cảnh thực hành.

Ví dụ:

  • Depreciation – hiểu rằng “máy móc khấu hao theo năm, ảnh hưởng tới lợi nhuận ròng.”
  • Leverage – “doanh nghiệp vay nợ nhiều → lợi nhuận tăng nhanh nhưng rủi ro cao.”
  • Revenue recognition – “doanh thu chỉ ghi nhận khi nghĩa vụ thực hiện đã hoàn tất.”

Fintrain luôn dạy song song giữa thuật ngữ – ví dụ – nghiệp vụ kế toán tương ứng, giúp học viên nhớ bằng tư duy thay vì học vẹt.

3. Sử dụng “flashcard song ngữ” để ôn tập nhanh mỗi ngày

Tạo bộ flashcard gồm 3 phần:

  • Mặt trước: “Term” (VD: Deferred tax asset)
  • Mặt sau: “Nghĩa + ví dụ thực tế”
  • Ghi chú: Chuẩn mực hoặc ngữ cảnh xuất hiện

4. Áp dụng “quy tắc 3 lần” (3×3 Rule)

Để nhớ vững 1 thuật ngữ:

  • Lần 1: Đọc & hiểu nghĩa.
  • Lần 2: Viết ví dụ có liên quan đến công việc bạn làm.
  • Lần 3: Dùng lại trong hội thoại hoặc bài tập thực tế.

Sau 3 lần, não sẽ tự chuyển thông tin ngắn hạn thành trí nhớ dài hạn.

Ví dụ:

  • Lần 1: Working capital – vốn lưu động
  • Lần 2: Viết: “My company’s working capital improved after reducing inventory.”
  • Lần 3: Dùng trong buổi họp: “Our working capital management has become more efficient.”

5. Dùng Mindmap hoặc “từ điển cá nhân” của riêng bạn

  • Với mỗi chủ đề (như báo cáo tài chính, thuế, đầu tư), vẽ sơ đồ tư duy kết nối các thuật ngữ có liên quan.
  • Tạo “Finance Vocabulary Notebook” của riêng bạn – ghi chép theo cột: Từ – Nghĩa – Chuẩn mực – Ví dụ thực tế.

→ Đây là phương pháp được ưa chuộng trong khóa “Tiếng Anh Tài Chính Ứng Dụng” của Fintrain, vì giúp người học chủ động ôn luyện và ghi nhớ sâu hơn.

6. Ứng dụng trong công việc hàng ngày

  • Khi làm báo cáo nội bộ, thử ghi song ngữ: Revenue (Doanh thu), Gross margin (Biên lợi nhuận gộp).
  • Đọc báo cáo IFRS hoặc tin tức Bloomberg, Reuters – highlight những từ bạn đã học.
  • Viết email hoặc note công việc ngắn bằng tiếng Anh tài chính.

Tip từ Fintrain:

“Không cần học nhiều, chỉ cần 10 thuật ngữ mỗi ngày, 2 tháng sau bạn sẽ nắm hơn 600 từ vựng chuyên ngành mà không cảm thấy áp lực.”

V. Tài Liệu Học Thuật Ngữ Tài Chính Tiếng Anh Uy Tín Và Dễ Hiểu Nhất

Việc chọn đúng tài liệu là yếu tố quyết định bạn học nhanh hay học chậm, hiểu sâu hay chỉ nhớ vẹt. Dưới đây là những bộ tài liệu và website được các giảng viên Fintrain sử dụng trong đào tạo Tiếng Anh Tài chính và IFRS – phù hợp cho cả người mới lẫn người đi làm muốn nâng cao trình độ.

1. IFRS Foundation – Nguồn gốc của mọi chuẩn mực kế toán quốc tế

  • Website: https://www.ifrs.org
  • Cung cấp bản gốc và bản tóm tắt (IFRS Standards in Brief) của tất cả chuẩn mực kế toán quốc tế.
  • Có mục Glossary of IFRS Terms – bảng thuật ngữ chuẩn quốc tế, giải thích định nghĩa chính thức.
  • Phù hợp cho: học viên đang học IFRS hoặc cần thuật ngữ chính xác khi dịch báo cáo tài chính.

2. ACCA Global – Study Text & Exam Resources

  • Website: https://www.accaglobal.com
  • Cung cấp giáo trình Diploma in IFRS (DipIFR), có phần giải thích chi tiết các thuật ngữ IFRS và ví dụ minh họa.
  • Ngoài ra còn có ACCA Financial English Module giúp bạn học từ vựng tài chính theo tình huống thực tế.
  • Ưu điểm: nội dung song ngữ dễ hiểu, dùng trong thực hành kế toán quốc tế.

3. Investopedia – Từ điển tài chính hiện đại, cập nhật hằng ngày

  • Website: https://www.investopedia.com
  • Là “bách khoa toàn thư tài chính” của giới đầu tư toàn cầu.
  • Giải nghĩa hàng nghìn thuật ngữ tài chính, kế toán, đầu tư, chứng khoán bằng ngôn ngữ đơn giản, ví dụ thực tế, có video.
  • Rất hữu ích để hiểu ngữ cảnh sử dụng thuật ngữ trong doanh nghiệp và thị trường.

4. Các kênh bổ trợ học nhanh – nghe, đọc, áp dụng

Kênh

 

Nội dung

 

Lợi ích

 

YouTube – Fintrain Channel

 

Video giải thích 1 thuật ngữ / ngày (ví dụ: “EBITDA vs. Net Profit”)

 

Luyện nghe và ngữ điệu chuyên ngành

 

Podcast: Financial English Daily

 

10 phút/ngày, đọc thuật ngữ và ví dụ

 

Dễ luyện nghe thụ động khi di chuyển

 

Bloomberg, CNBC, Financial Times

 

Tin tức thật, dùng nhiều từ vựng tài chính chuẩn

 

Học ngữ cảnh thật và cấu trúc câu chuyên nghiệp

 

Khám phá chủ đề khác

0.0
(0 lượt đánh giá) Viết đánh giá
  • 5
    0%
  • 4
    0%
  • 3
    0%
  • 2
    0%
  • 1
    0%

Bình luận

Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!