Trong môi trường tài chính – kế toán ngày càng hội nhập, tiếng Anh chuyên ngành tài chính đã trở thành kỹ năng bắt buộc, không còn là lợi thế riêng. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tài chính tiếng Anh giúp bạn đọc hiểu báo cáo quốc tế, trao đổi với đối tác nước ngoài và mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại doanh nghiệp FDI, Big4 hay tập đoàn đa quốc gia.
100+ Thuật ngữ tài chính tiếng anh thông dụng nhất
Tại Fintrain, nhiều học viên chia sẻ rằng họ từng “choáng” khi đọc báo cáo tài chính IFRS hay tài liệu đầu tư bằng tiếng Anh – bởi mỗi thuật ngữ đều mang hàm ý kế toán riêng biệt. Chính vì vậy, bài viết này tổng hợp 100+ thuật ngữ tài chính tiếng Anh thông dụng nhất, đi kèm nghĩa tiếng Việt, ví dụ thực tế và nhóm chủ đề giúp bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.
I. Vì Sao Cần Nắm Vững Thuật Ngữ Tài Chính Tiếng Anh?
1. Hiểu đúng báo cáo tài chính quốc tế (IFRS)
Nhiều doanh nghiệp FDI hiện đã áp dụng IFRS – chuẩn mực kế toán quốc tế. Các thuật ngữ như “lease liability”, “impairment loss”, “fair value adjustment” xuất hiện thường xuyên và nếu không nắm rõ, kế toán viên sẽ khó phân tích hoặc trình bày số liệu chính xác.
2. Tăng lợi thế cạnh tranh nghề nghiệp
Chuyên viên tài chính, kế toán, kiểm toán hay đầu tư có khả năng sử dụng thuật ngữ chuẩn quốc tế luôn được ưu tiên tuyển dụng, đặc biệt ở các công ty niêm yết, Big4 hoặc tổ chức tư vấn tài chính.
3. Dễ dàng cập nhật kiến thức quốc tế
Tài liệu chuyên ngành, báo cáo thị trường, sách và khóa học tài chính chất lượng cao trên thế giới đều dùng tiếng Anh. Khi bạn hiểu thuật ngữ, bạn không chỉ học ngôn ngữ – bạn đang học “tư duy tài chính toàn cầu”.
II. Phân loại các thuật ngữ tài chính tiếng Anh phổ biến (kèm ví dụ)
Chia theo chủ đề để tra cứu nhanh và dễ ghi nhớ. Ví dụ đều gắn với bối cảnh doanh nghiệp Việt.
1. Nhóm cơ bản – nền tảng kế toán (Basic Financial Terms)
Term
Nghĩa
Ví dụ dùng nhanh
Asset
Tài sản
Current assets include cash and receivables.
Liability
Nợ phải trả
The lease liability is recognized under IFRS 16.
Equity
Vốn chủ sở hữu
Return on equity improved to 18%.
Revenue
Doanh thu
Revenue from software services increased 20%.
Expense
Chi phí
Admin expenses rose due to salary adjustment.
Profit / loss
Lãi / lỗ
The company posted a net profit of VND 50B.
Balance sheet
Bảng cân đối kế toán
Items are presented on the balance sheet.
Income statement
Báo cáo kết quả kinh doanh
See the income statement for margins.
Cash flow
Dòng tiền
Operating cash flow turned positive.
Tetained earnings
Lợi nhuận giữ lại
Dividends reduce retained earnings.
2. Thuật ngữ trong báo cáo tài chính/IFRS (Financial Reporting)
Term
Nghĩa
Ví dụ dùng nhanh
Fair value
Giá trị hợp lý
Investment measured at fair value through P&L.
Impairment loss
Lỗ suy giảm
Recognize impairment loss for CGU retail.
Performance obligation
Nghĩa vụ thực hiện
Identify performance obligations per IFRS 15.
Lease liability
Nợ thuê tài sản
Initial lease liability equals PV of payments.
Right-of-use asset
Tài sản quyền sử dụng
Record ROU asset for office lease.
Deferred tax
Thuế hoãn lại
Deferred tax arises from temporary differences.
Amortized cost
Giá trị phân bổ
Loan is measured at amortized cost.
Recognition / derecognition
Ghi nhận / loại khỏi ghi nhận
Derecognition of a financial asset occurs when…
Disclosure
Thuyết minh
Provide disclosures on credit risk and ECL.
3. Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance)
Term
Nghĩa
Ví dụ dùng nhanh
Capital structure
Cơ cấu vốn
Optimize capital structure to lower WACC.
Leverage
Đòn bẩy tài chính
Higher leverage increases ROE and risk.
WACC
Chi phí vốn bình quân
Project NPV is positive at WACC 12%.
Cost of capital
Chi phí vốn
Equity cost of capital estimated via CAPM.
Working capital
Vốn lưu động
Tight working capital management improved CFO.
Dividend policy
Chính sách cổ tức
Stable dividend policy attracts investors.
Capital expenditure (CapEx)
Chi đầu tư
2025 CapEx focuses on new factory.
Liquidity
Thanh khoản
Strong liquidity with current ratio >1.5.
Solvency
Khả năng thanh toán dài hạn
Debt/Equity supports long-term solvency.
Xem thêm: Các chỉ số tài chính doanh nghiệp quan trọng
4. Kế toán thực hành (Accounting Operations)
Term
Nghĩa
Ví dụ dùng nhanh
Journal entry
Bút toán nhật ký
Post journal entries for revenue deferral.
Accrual / deferral
Dồn tích / hoãn lại
Apply accrual basis for expenses.
Depreciation
Khấu hao
Depreciation method: straight-line.
Allowance
Dự phòng
Create allowance for doubtful debts.
Inventory
Hàng tồn kho
Inventory is valued at lower of cost and NRV.
Write-off
Xóa sổ
Write off obsolete inventories.
Reconciliation
Đối chiếu
Monthly reconciliation of AR/AP.
Cutoff
Chốt kỳ
Ensure cutoff for year-end sales.
5. Ngân hàng & đầu tư (Banking & Investment)
Term
Nghĩa
Ví dụ dùng nhanh
Interest rate
Lãi suất
Interest rate hikes affect borrowing costs.
Credit risk
Rủi ro tín dụng
ECL measures expected credit risk.
Yield
Lợi suất
Bond yield declined 50 bps.
Bond / equity
Trái phiếu / cổ phiếu
Allocate 60% equity, 40% bonds.
Derivative
Phái sinh
Use derivatives to hedge FX risk.
Hedge accounting
Kế toán phòng ngừa rủi ro
Apply hedge accounting for cash-flow hedge.
Portfolio
Danh mục
Diversify the portfolio by sector.
Market capitalization
Vốn hóa thị trường
Firm’s market cap reached $1B.
Xem thêm: Thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh cần biết
6. Chỉ số & phân tích (Ratios & Analysis)
Term
Nghĩa
Ví dụ dùng nhanh
Gross margin / net margin
Biên lợi nhuận gộp / ròng
Gross margin improved to 32%.
ROA / ROE
Hiệu quả trên tài sản / vốn CSH
ROE surpassed 18%.
Current ratio / quick ratio
Hệ số thanh toán
Quick ratio kept above 1.0.
DSO / DPO / DIO
Ngày thu / trả / tồn kho
DSO reduced by 6 days.
EBITDA
Lợi nhuận trước lãi, thuế & khấu hao
EBITDA margin at 22%.
Interest coverage
Khả năng trả lãi
Interest coverage > 4x.
7. Thuế & tuân thủ (Tax & Compliance)
Term
Nghĩa
Ví dụ dùng nhanh
Taxable income
Thu nhập chịu thuế
Adjust to compute taxable income.
Tax expense/ tax payable
Chi phí/ thuế phải nộp
Record tax expense and tax payable.
Permanent/ temporary difference
Chênh lệch vĩnh viễn/ tạm thời
Leads to deferred tax.
Withholding tax
Thuế khấu trừ tại nguồn
Royalty subject to withholding tax.
Transfer pricing
Chuyển giá
Prepare transfer pricing documentation.
III. Bảng Tổng Hợp 100+ Thuật Ngữ Tài Chính Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp 100+ thuật ngữ tài chính tiếng Anh, được chia thành ba cấp độ: Cơ bản – Trung cấp – Nâng cao, kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ ngắn gọn. Danh sách này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia Fintrain, giúp học viên dễ áp dụng trong báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và học IFRS.
1. Nhóm cơ bản (Essential Financial Terms)
English Term
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ ứng dụng
Asset
Tài sản
Total assets include cash, inventory and equipment.
Liability
Nợ phải trả
The company reduced long-term liabilities.
Equity
Vốn chủ sở hữu
Equity increased due to retained earnings.
Revenue
Doanh thu
Revenue grew 15% year-over-year.
Expense
Chi phí
Marketing expenses rose this quarter.
Profit
Lợi nhuận
Profit after tax reached VND 5 billion.
Cash Flow
Dòng tiền
Positive cash flow reflects strong operations.
Balance Sheet
Bảng cân đối kế toán
The balance sheet shows financial position.
Income Statement
Báo cáo kết quả kinh doanh
Review the income statement for details.
Financial Year
Năm tài chính
The financial year ends on December 31.
Dividend
Cổ tức
The board declared a 10% dividend.
Capital
Vốn
The company raised additional capital.
Loan
Khoản vay
The short-term loan matures in six months.
Interest
Lãi suất / tiền lãi
Interest on the loan is 8% per annum.
Budget
Ngân sách
Prepare the annual budget for next year.
2. Nhóm trung cấp (Corporate & Accounting Terms)
English Term
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ ứng dụng
Depreciation
Khấu hao
Use straight-line depreciation for equipment.
Amortization
Phân bổ
Amortization applies to intangible assets.
Inventory
Hàng tồn kho
Inventory valuation follows FIFO method.
Payable
Phải trả
Trade payables increased this quarter.
Receivable
Phải thu
The firm collected 80% of receivables.
Journal Entry
Bút toán
Record a journal entry for accrued expenses.
Accrual
Dồn tích
Accrual accounting recognizes revenues early.
Deferred Tax
Thuế hoãn lại
Record deferred tax asset for losses.
Impairment
Suy giảm giá trị
Test assets annually for impairment.
Lease Liability
Nợ thuê tài sản
Recognize lease liability under IFRS 16.
Right-of-Use Asset
Tài sản quyền sử dụng
Record ROU asset at lease commencement.
Working Capital
Vốn lưu động
Optimize working capital for liquidity.
Retained Earnings
Lợi nhuận giữ lại
Retained earnings used to reinvest in business.
Accumulated Depreciation
Hao mòn lũy kế
Equipment shows accumulated depreciation.
Provision
Dự phòng
Make a provision for doubtful debts.
3. Nhóm nâng cao (Financial Analysis & Investment Terms)
English Term
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ ứng dụng
Return on Equity (ROE)
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
The firm achieved 18% ROE.
Return on Assets (ROA)
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
ROA improved after restructuring.
Leverage
Đòn bẩy tài chính
Excessive leverage increases risk.
WACC
Chi phí vốn bình quân
NPV is positive at WACC 10%.
NPV (Net Present Value)
Giá trị hiện tại ròng
The project’s NPV is VND 12B.
IRR (Internal Rate of Return)
Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
IRR exceeds required rate.
EBITDA
Lợi nhuận trước lãi, thuế, khấu hao
EBITDA margin improved to 25%.
Free Cash Flow
Dòng tiền tự do
Strong free cash flow supports dividends.
Current Ratio
Hệ số thanh toán hiện hành
Maintain current ratio above 1.5.
Debt-to-Equity Ratio
Tỷ lệ nợ trên vốn CSH
D/E ratio decreased to 0.6.
Cost of Capital
Chi phí vốn
Lower cost of capital boosts NPV.
Market Capitalization
Vốn hóa thị trường
The company’s market cap hit $1B.
Hedge Accounting
Kế toán phòng ngừa rủi ro
Apply hedge accounting for FX exposure.
Credit Risk
Rủi ro tín dụng
Assess credit risk before lending.
Yield
Lợi suất
Bond yield dropped amid rate cuts.
4. Thuật ngữ thuế & tuân thủ (Tax & Compliance)
English Term
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ ứng dụng
Taxable Income
Thu nhập chịu thuế
Compute taxable income after deductions.
Tax Expense
Chi phí thuế
Record tax expense in the income statement.
Withholding Tax
Thuế khấu trừ tại nguồn
Apply withholding tax on royalties.
Transfer Pricing
Chuyển giá
Prepare transfer pricing documentation.
Permanent Difference
Chênh lệch vĩnh viễn
Fines and penalties, which are not tax-deductible, create a Permanent Difference between accounting profit and taxable income.
Temporary Difference
Chênh lệch tạm thời
Using accelerated depreciation for tax and straight-line for accounting creates a Temporary Difference.
5. Các cụm từ phổ biến trong báo cáo tài chính tiếng Anh
Phrase
Nghĩa
Gợi ý sử dụng
Financial statements are prepared in accordance with IFRS.
Báo cáo tài chính được lập theo IFRS.
Ghi chú trong thuyết minh báo cáo tài chính.
Cash and cash equivalents at the end of the year.
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ.
Phần lưu chuyển tiền tệ.
Profit before tax increased significantly.
Lợi nhuận trước thuế tăng đáng kể.
Báo cáo kết quả kinh doanh.
The company maintains strong liquidity.
Doanh nghiệp duy trì thanh khoản tốt.
Bình luận tài chính.
IV. Cách Học Và Ghi Nhớ Thuật Ngữ Tài Chính Tiếng Anh Hiệu Quả
Học thuật ngữ tài chính không chỉ là ghi nhớ từ vựng, mà là hiểu bản chất và ngữ cảnh sử dụng trong báo cáo, hợp đồng, hay buổi họp tài chính. Dưới đây là những phương pháp học được Fintrain áp dụng cho hàng nghìn học viên – giúp bạn nhớ nhanh, hiểu sâu và sử dụng linh hoạt trong công việc.
1. Học theo nhóm chủ đề – dễ liên tưởng, dễ nhớ
Thay vì học rời rạc từng từ, hãy chia thuật ngữ theo chủ đề tài chính cụ thể:
Nhóm 2: Tài chính doanh nghiệp (leverage, ROI, WACC, capital…)
Nhóm 3: Đầu tư & ngân hàng (bond, yield, interest rate, credit risk…)
Nhóm 4: IFRS & kế toán quốc tế (lease liability, impairment, fair value…)
→ Khi học theo nhóm, não bộ dễ hình dung “bức tranh tổng thể” và ghi nhớ lâu hơn.
2. Ghi nhớ bằng ví dụ thực tế
Một thuật ngữ chỉ thực sự “sống” khi bạn hiểu nó trong bối cảnh thực hành.
Ví dụ:
Depreciation – hiểu rằng “máy móc khấu hao theo năm, ảnh hưởng tới lợi nhuận ròng.”
Leverage – “doanh nghiệp vay nợ nhiều → lợi nhuận tăng nhanh nhưng rủi ro cao.”
Revenue recognition – “doanh thu chỉ ghi nhận khi nghĩa vụ thực hiện đã hoàn tất.”
Fintrain luôn dạy song song giữa thuật ngữ – ví dụ – nghiệp vụ kế toán tương ứng, giúp học viên nhớ bằng tư duy thay vì học vẹt.
3. Sử dụng “flashcard song ngữ” để ôn tập nhanh mỗi ngày
Tạo bộ flashcard gồm 3 phần:
Mặt trước: “Term” (VD: Deferred tax asset)
Mặt sau: “Nghĩa + ví dụ thực tế”
Ghi chú: Chuẩn mực hoặc ngữ cảnh xuất hiện
4. Áp dụng “quy tắc 3 lần” (3×3 Rule)
Để nhớ vững 1 thuật ngữ:
Lần 1: Đọc & hiểu nghĩa.
Lần 2: Viết ví dụ có liên quan đến công việc bạn làm.
Lần 3: Dùng lại trong hội thoại hoặc bài tập thực tế.
Sau 3 lần, não sẽ tự chuyển thông tin ngắn hạn thành trí nhớ dài hạn.
Ví dụ:
Lần 1: Working capital – vốn lưu động
Lần 2: Viết: “My company’s working capital improved after reducing inventory.”
Lần 3: Dùng trong buổi họp: “Our working capital management has become more efficient.”
5. Dùng Mindmap hoặc “từ điển cá nhân” của riêng bạn
Với mỗi chủ đề (như báo cáo tài chính, thuế, đầu tư), vẽ sơ đồ tư duy kết nối các thuật ngữ có liên quan.
Tạo “Finance Vocabulary Notebook” của riêng bạn – ghi chép theo cột: Từ – Nghĩa – Chuẩn mực – Ví dụ thực tế.
→ Đây là phương pháp được ưa chuộng trong khóa “Tiếng Anh Tài Chính Ứng Dụng” của Fintrain, vì giúp người học chủ động ôn luyện và ghi nhớ sâu hơn.
6. Ứng dụng trong công việc hàng ngày
Khi làm báo cáo nội bộ, thử ghi song ngữ: Revenue (Doanh thu), Gross margin (Biên lợi nhuận gộp).
Đọc báo cáo IFRS hoặc tin tức Bloomberg, Reuters – highlight những từ bạn đã học.
Viết email hoặc note công việc ngắn bằng tiếng Anh tài chính.
Tip từ Fintrain:
“Không cần học nhiều, chỉ cần 10 thuật ngữ mỗi ngày, 2 tháng sau bạn sẽ nắm hơn 600 từ vựng chuyên ngành mà không cảm thấy áp lực.”
V. Tài Liệu Học Thuật Ngữ Tài Chính Tiếng Anh Uy Tín Và Dễ Hiểu Nhất
Việc chọn đúng tài liệu là yếu tố quyết định bạn học nhanh hay học chậm, hiểu sâu hay chỉ nhớ vẹt. Dưới đây là những bộ tài liệu và website được các giảng viên Fintrain sử dụng trong đào tạo Tiếng Anh Tài chính và IFRS – phù hợp cho cả người mới lẫn người đi làm muốn nâng cao trình độ.
1. IFRS Foundation – Nguồn gốc của mọi chuẩn mực kế toán quốc tế
Website: https://www.ifrs.org
Cung cấp bản gốc và bản tóm tắt (IFRS Standards in Brief) của tất cả chuẩn mực kế toán quốc tế.
Có mục Glossary of IFRS Terms – bảng thuật ngữ chuẩn quốc tế, giải thích định nghĩa chính thức.
Phù hợp cho: học viên đang học IFRS hoặc cần thuật ngữ chính xác khi dịch báo cáo tài chính.
2. ACCA Global – Study Text & Exam Resources
Website: https://www.accaglobal.com
Cung cấp giáo trình Diploma in IFRS (DipIFR), có phần giải thích chi tiết các thuật ngữ IFRS và ví dụ minh họa.
Ngoài ra còn có ACCA Financial English Module giúp bạn học từ vựng tài chính theo tình huống thực tế.
Ưu điểm: nội dung song ngữ dễ hiểu, dùng trong thực hành kế toán quốc tế.
3. Investopedia – Từ điển tài chính hiện đại, cập nhật hằng ngày
Website: https://www.investopedia.com
Là “bách khoa toàn thư tài chính” của giới đầu tư toàn cầu.
Giải nghĩa hàng nghìn thuật ngữ tài chính, kế toán, đầu tư, chứng khoán bằng ngôn ngữ đơn giản, ví dụ thực tế, có video.
Rất hữu ích để hiểu ngữ cảnh sử dụng thuật ngữ trong doanh nghiệp và thị trường.
4. Các kênh bổ trợ học nhanh – nghe, đọc, áp dụng
Kênh
Nội dung
Lợi ích
YouTube – Fintrain Channel
Video giải thích 1 thuật ngữ / ngày (ví dụ: “EBITDA vs. Net Profit”)
Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!