Hotline: 0983095115

26 Đường Láng, P Ngã Tư Sở, Q Đống Đa, TP Hà Nội

Tổng Quan Lộ Trình Áp Dụng IFRS Tại Việt Nam 2025–2030

Tác giả : Vũ Văn Sĩ

Trong bối cảnh hội nhập tài chính toàn cầu ngày càng sâu rộng, Lộ Trình Áp Dụng IFRS Tại Việt Nam 2025–2030 đang trở thành chủ đề được cộng đồng doanh nghiệp, kế toán và nhà đầu tư đặc biệt quan tâm. Bài viết này, do Fintrain tổng hợp và phân tích, sẽ giúp bạn nắm rõ các giai đoạn triển khai IFRS, những thách thức trong quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS, cũng như các bước chuẩn bị cần thiết để doanh nghiệp Việt Nam sẵn sàng hòa nhịp cùng chuẩn mực quốc tế.

I. Bối Cảnh Và Lý Do Triển Khai IFRS Tại Việt Nam

1, Xu hướng hội nhập quốc tế & yêu cầu minh bạch tài chính

Trong thời kỳ hội nhập sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu và thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài. Điều này đòi hỏi báo cáo tài chính phải được trình bày minh bạch, dễ so sánh và phù hợp với thông lệ quốc tế. Chuẩn mực IFRS (International Financial Reporting Standards) ra đời nhằm đáp ứng yêu cầu đó, giúp các bên liên quan – từ nhà đầu tư, cổ đông, ngân hàng đến cơ quan quản lý – có chung “ngôn ngữ tài chính”.

Việc chuyển đổi sang IFRS giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao uy tín, giảm chi phí vốn và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế. Đây không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là bước đệm cho nền tài chính – kế toán Việt Nam hội nhập toàn cầu.

 

2, Nền tảng pháp lý: Quyết định 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020

Ngày 16/3/2020, Bộ Tài chính ban hành Quyết định 345/QĐ-BTC phê duyệt Đề án áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam. Mục tiêu là xây dựng lộ trình áp dụng IFRS phù hợp với điều kiện trong nước, từng bước nâng cao tính minh bạch, trung thực của báo cáo tài chính và tăng cường năng lực quản trị doanh nghiệp.

Theo đề án, lộ trình áp dụng IFRS được chia thành ba giai đoạn:

  • Giai đoạn chuẩn bị (2020–2021): Biên dịch, đào tạo, hoàn thiện khung pháp lý.
  • Giai đoạn áp dụng tự nguyện (2022–2025): Doanh nghiệp niêm yết, FDI và các tập đoàn lớn được khuyến khích áp dụng.
  • Giai đoạn mở rộng (2025–2030): Từng bước triển khai bắt buộc đối với một số nhóm doanh nghiệp có đủ điều kiện.

Đây là bước đi quan trọng thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc hội nhập kế toán quốc tế, đồng thời tạo nền tảng cho doanh nghiệp chuẩn bị chuyển đổi hệ thống tài chính.

3, Lợi ích chiến lược & quản trị khi áp dụng IFRS

- Nâng tầm báo cáo tài chính & chuẩn hóa quốc tế: IFRS giúp doanh nghiệp trình bày báo cáo theo chuẩn mực toàn cầu, tăng khả năng so sánh và minh bạch thông tin.

- Thu hút đầu tư & giảm chi phí vốn: Báo cáo tài chính đáng tin cậy theo IFRS giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn quốc tế, đặc biệt là từ các tổ chức tài chính và quỹ đầu tư nước ngoài.

- Hợp nhất báo cáo tài chính nhóm đa quốc gia: Các tập đoàn có công ty con ở nhiều quốc gia chỉ cần một chuẩn mực thống nhất, giảm thời gian và chi phí chuyển đổi dữ liệu kế toán.

- Cải thiện quản trị rủi ro & chất lượng thông tin: IFRS yêu cầu đo lường tài sản, nợ phải trả và doanh thu theo giá trị hợp lý, giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác tình hình tài chính, kiểm soát rủi ro và ra quyết định nhanh hơn.

II. Cấu trúc & mốc thời gian lộ trình áp dụng IFRS (2025–2030)

1) Giai đoạn chuẩn bị (trước năm 2022)

Trước khi chính thức áp dụng IFRS, Bộ Tài chính và các cơ quan chuyên môn đã triển khai hàng loạt hoạt động nền tảng. Giai đoạn này tập trung vào biên dịch và nội địa hóa bộ chuẩn mực IFRS sang tiếng Việt, đảm bảo thống nhất về thuật ngữ và cách hiểu.

Song song đó, các chương trình đào tạo, hội thảo và hướng dẫn áp dụng được tổ chức nhằm trang bị kiến thức cho cán bộ kế toán, kiểm toán viên và doanh nghiệp. Đây là bước khởi động quan trọng giúp cộng đồng tài chính – kế toán Việt Nam làm quen với tư duy và phương pháp ghi nhận mới theo chuẩn quốc tế.

2) Giai đoạn áp dụng tự nguyện (2022–2025)

Từ năm 2022, Bộ Tài chính khuyến khích một số nhóm doanh nghiệp đủ điều kiện tự nguyện áp dụng IFRS, gồm:

- Công ty mẹ thuộc tập đoàn kinh tế Nhà nước.

- Doanh nghiệp niêm yết hoặc đại chúng quy mô lớn.

- Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, hoặc có nhu cầu hợp nhất báo cáo với công ty mẹ ở nước ngoài.

Ở giai đoạn này, doanh nghiệp có thể lập báo cáo tài chính hợp nhất hoặc riêng lẻ theo IFRS, tùy vào năng lực và điều kiện nội bộ. Đây được xem là giai đoạn “làm quen” để doanh nghiệp đánh giá khả năng đáp ứng, nhận diện khoảng cách giữa VAS và IFRS, đồng thời chuẩn bị hệ thống kế toán, dữ liệu và nhân sự cho giai đoạn bắt buộc sắp tới.

ifrs-fintrain-1-min

 

3) Giai đoạn bắt buộc áp dụng (từ năm 2025 trở đi)

Bắt đầu từ năm 2025, một số nhóm doanh nghiệp trọng điểm sẽ bắt buộc áp dụng IFRS, bao gồm:

- Công ty mẹ tập đoàn kinh tế Nhà nước.

- Doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán.

- Ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng quy mô lớn, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đáng kể.

Đến năm 2030, phạm vi áp dụng dự kiến mở rộng dần tới các doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ, tùy vào năng lực và nhu cầu hội nhập quốc tế của từng đơn vị.

4) Mốc 2025–2030: nhìn trước các bước tiếp theo

Trong giai đoạn 2025–2030, song song với việc mở rộng áp dụng IFRS, Bộ Tài chính cũng sẽ hoàn thiện hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) – bộ chuẩn mực chuyển tiếp được xây dựng dựa trên IFRS nhưng điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Các doanh nghiệp chưa đủ điều kiện áp dụng IFRS có thể sử dụng VFRS làm “bước đệm” trong quá trình chuyển đổi. Đồng thời, cơ quan quản lý sẽ liên tục cập nhật các phiên bản IFRS mới nhất, hỗ trợ doanh nghiệp duy trì tính nhất quán và hội nhập sâu hơn với chuẩn mực toàn cầu.

Tổng thể, giai đoạn 2025–2030 là thời kỳ bản lề đánh dấu sự chuyển mình của hệ thống kế toán Việt Nam – từ tiếp cận sang đồng bộ hóa với chuẩn mực quốc tế, đặt nền móng cho một môi trường tài chính minh bạch và chuyên nghiệp hơn.

III. Những thách thức chính khi chuyển đổi từ hệ thống VAS sang IFRS

1, Khác biệt giữa VAS và IFRS

Một trong những rào cản lớn nhất khi chuyển đổi là sự khác biệt căn bản giữa VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam) và IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế).

VAS chủ yếu dựa trên nguyên tắc tuân thủ và thận trọng, trong khi IFRS hướng đến nguyên tắc trọng yếu và giá trị hợp lý, phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch hơn là hình thức pháp lý.

Bên cạnh đó, IFRS yêu cầu thuyết minh chi tiết, đa chiều, giúp người sử dụng báo cáo hiểu rõ hơn về rủi ro, dòng tiền, công cụ tài chính và chính sách kế toán của doanh nghiệp.

Chính sự linh hoạt và yêu cầu phản ánh giá trị thực này khiến nhiều doanh nghiệp Việt phải thay đổi tư duy kế toán từ “ghi nhận theo quy định” sang “ghi nhận theo bản chất kinh tế”.

2, Yêu cầu về nguồn nhân lực, hệ thống công nghệ thông tin và dữ liệu kế toán

Chuyển đổi sang IFRS không chỉ là thay đổi chuẩn mực ghi nhận, mà là một cuộc tái cấu trúc toàn diện về nhân sự và công nghệ.

Doanh nghiệp cần đội ngũ kế toán – kiểm toán am hiểu IFRS, tiếng Anh chuyên ngành và kỹ năng phân tích tài chính, đồng thời phải có khả năng diễn giải và vận dụng linh hoạt trong từng tình huống thực tế.

Bên cạnh đó, hệ thống phần mềm kế toán, ERP và cơ sở dữ liệu cũng phải được nâng cấp để đáp ứng các yêu cầu mới về ghi nhận, hợp nhất và trình bày báo cáo theo IFRS.

Nếu không có sự chuẩn bị sớm, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc thu thập dữ liệu, xử lý thông tin và đảm bảo tính nhất quán của số liệu giữa các kỳ báo cáo.

ifrs-fintrain

3, Chi phí và hiệu quả: doanh nghiệp cần cân nhắc

Việc chuyển đổi sang IFRS đòi hỏi chi phí đầu tư đáng kể – bao gồm chi phí tư vấn, đào tạo, cập nhật phần mềm, tái định giá tài sản và kiểm toán.

Tuy nhiên, đây không nên được xem là “chi phí bắt buộc”, mà là khoản đầu tư chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, minh bạch và khả năng tiếp cận nguồn vốn quốc tế.

Doanh nghiệp cần đánh giá hiệu quả – chi phí (Cost-Benefit) kỹ lưỡng, xác định lộ trình phù hợp với quy mô, năng lực tài chính và mức độ phức tạp của hoạt động kinh doanh để đảm bảo tính khả thi khi triển khai.

4, Vấn đề kỹ thuật trong quá trình chuyển đổi

Khi áp dụng IFRS lần đầu, doanh nghiệp phải lựa chọn “ngày chuyển đổi” – mốc thời gian xác định số dư đầu kỳ theo IFRS. Việc này kéo theo nhiều nghiệp vụ kỹ thuật như:

- Tái đánh giá tài sản cố định, công cụ tài chính, hàng tồn kho theo giá trị hợp lý.

- Xác định lại nợ phải trả, hợp đồng thuê tài sản (theo IFRS 16) và các khoản dự phòng.

- Điều chỉnh lại lợi nhuận giữ lại và vốn chủ sở hữu tại thời điểm chuyển đổi.

Nếu không có sự tư vấn chuyên sâu và chuẩn bị kỹ, các bước này dễ dẫn đến sai lệch số liệu hoặc mất tính nhất quán giữa báo cáo IFRS và báo cáo theo VAS.

>>> Xem thêm: Lộ Trình Học IFRS Cho Người Mới Bắt Đầu (Từ A-Z)

IV. Giải pháp và bước thực tế doanh nghiệp cần thực hiện

1, Chuẩn bị kế hoạch chuyển đổi từ sớm

Để quá trình áp dụng IFRS diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch chuyển đổi chi tiết ngay từ giai đoạn đầu. Bước đầu tiên là đánh giá nội bộ (internal assessment) để xác định khoảng cách giữa hệ thống kế toán hiện tại (VAS) và yêu cầu của IFRS – gọi là Gap Analysis.

Kết quả của đánh giá này giúp doanh nghiệp nhận diện rõ những mảng cần thay đổi, như phương pháp ghi nhận doanh thu, khấu hao, hợp đồng thuê, công cụ tài chính hoặc báo cáo hợp nhất.

Từ đó, doanh nghiệp có thể lập mô hình tài chính dự kiến phản ánh tác động của việc chuyển đổi đến lợi nhuận, vốn chủ sở hữu và các chỉ số tài chính, đảm bảo ra quyết định đúng hướng và tránh rủi ro trong giai đoạn áp dụng chính thức.

2, Đào tạo và nâng cao năng lực kế toán – tài chính

IFRS đòi hỏi tư duy kế toán dựa trên bản chất kinh tế, vì vậy đào tạo nguồn nhân lực là yếu tố then chốt.

Doanh nghiệp cần tổ chức chương trình huấn luyện chuyên sâu cho bộ phận kế toán, kiểm toán, tài chính và quản trị rủi ro để đảm bảo họ hiểu rõ các nguyên tắc cốt lõi như ghi nhận doanh thu, đánh giá công cụ tài chính, hợp nhất báo cáo, và đo lường giá trị hợp lý.

Ngoài ra, đội ngũ cần được làm quen với phần mềm và quy trình báo cáo theo IFRS, kết hợp với việc học hỏi kinh nghiệm từ các đơn vị đã áp dụng thành công. Việc này không chỉ giúp tăng tốc quá trình chuyển đổi mà còn củng cố năng lực quản trị tài chính của doanh nghiệp trong dài hạn.

3, Xây dựng hệ thống dữ liệu và quy trình mới phù hợp IFRS

Một trong những yếu tố quan trọng để áp dụng IFRS thành công là nâng cấp hệ thống công nghệ và dữ liệu kế toán.

Doanh nghiệp cần rà soát toàn bộ quy trình hạch toán, thu thập và lưu trữ dữ liệu để đảm bảo tính đầy đủ, chính xác và khả năng truy xuất thông tin. Đặc biệt, các phần hành như hợp đồng thuê (theo IFRS 16), đo lường giá trị hợp lý (IFRS 13) và công cụ tài chính (IFRS 9) cần được cập nhật vào phần mềm kế toán hoặc ERP.

Xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ và luồng dữ liệu đồng nhất giữa các phòng ban sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót và đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính.

4, Tư vấn và cân nhắc lựa chọn phương án áp dụng

Không phải doanh nghiệp nào cũng cần áp dụng IFRS theo cùng một cách. Do đó, lãnh đạo cần lựa chọn chiến lược phù hợp dựa trên quy mô, năng lực và mục tiêu kinh doanh.

Một số doanh nghiệp có thể áp dụng báo cáo hợp nhất theo IFRS trước, sau đó mở rộng dần sang báo cáo riêng. Một số khác có thể áp dụng tự nguyện để nâng cao uy tín trước khi bước vào giai đoạn bắt buộc.

Trong quá trình này, việc hợp tác với các đơn vị tư vấn IFRS chuyên nghiệp là giải pháp hiệu quả, giúp doanh nghiệp tránh sai sót về kỹ thuật và tối ưu chi phí chuyển đổi.

5, Giao tiếp với các bên liên quan

Khi áp dụng IFRS, doanh nghiệp cần truyền thông rõ ràng và kịp thời với các bên liên quan – bao gồm kiểm toán viên, ngân hàng, nhà đầu tư, cơ quan quản lý và cổ đông.

Các thay đổi trong phương pháp ghi nhận, định giá và trình bày có thể ảnh hưởng đến chỉ tiêu lợi nhuận, tỷ lệ nợ, hoặc khả năng vay vốn, nên việc giải thích minh bạch và thống nhất thông tin là vô cùng quan trọng.

Một kế hoạch giao tiếp bài bản giúp doanh nghiệp tạo được niềm tin, duy trì quan hệ tốt với đối tác tài chính, đồng thời thể hiện năng lực quản trị chuyên nghiệp trong quá trình chuyển đổi IFRS.

Việc triển khai lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam giai đoạn 2025–2030 không chỉ là yêu cầu hội nhập tất yếu mà còn là bước tiến quan trọng nâng cao tính minh bạch, chuẩn hóa và uy tín của doanh nghiệp Việt trên thị trường quốc tế. Tuy quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS đòi hỏi thời gian, nguồn lực và năng lực chuyên môn cao, nhưng đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp tái cấu trúc hệ thống kế toán – tài chính theo hướng chuyên nghiệp và bền vững hơn.

Fintrain, với kinh nghiệm đào tạo và tư vấn chuyên sâu về IFRS, luôn đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi này, giúp đội ngũ tài chính – kế toán nắm vững chuẩn mực quốc tế và áp dụng hiệu quả vào thực tiễn.

>>> Tham khảo: Khóa Học IFRS (CertIFR, DipIFR, Chuyển Đổi VAS Sang IFRS)

Khám phá chủ đề khác

0.0
(0 lượt đánh giá) Viết đánh giá
  • 5
    0%
  • 4
    0%
  • 3
    0%
  • 2
    0%
  • 1
    0%

Bình luận

Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!