Sự khác biệt giữa Chuẩn mực kế toán VAS và IFRS là chủ đề đang được giới kế toán – tài chính đặc biệt quan tâm trong bối cảnh Việt Nam tiến gần hơn tới lộ trình áp dụng IFRS. Việc hiểu rõ những điểm khác biệt cốt lõi giữa hai hệ thống chuẩn mực này không chỉ giúp kế toán viên, CFO, và kiểm toán viên chủ động trong công tác lập – trình bày báo cáo tài chính, mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực minh bạch tài chính, thu hút vốn đầu tư.
Qua bài viết của Fintrain, bạn sẽ được phân tích một cách hệ thống, dễ hiểu và thực tế nhất về sự khác biệt giữa VAS và IFRS, cùng những tác động trực tiếp đến doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi sắp tới.
Mục lục
I. Tổng Quan Về Chuẩn Mực Kế Toán VAS và IFRS
Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS – Vietnamese Accounting Standards) được Bộ Tài chính ban hành trong giai đoạn 2001–2005, gồm 26 chuẩn mực, nhằm tạo hành lang pháp lý thống nhất cho việc ghi nhận, đo lường và trình bày thông tin tài chính của doanh nghiệp trong nước.
>>> Xem thêm: IFRS là gì? Tầm quan trọng với doanh nghiệp Việt Nam
Dù có nhiều khác biệt, VAS và IFRS vẫn có những điểm tương đồng cơ bản: cả hai đều dựa trên cơ sở kế toán dồn tích (accrual basis) và yêu cầu thông tin trong báo cáo tài chính phải trung thực, hợp lý và có thể so sánh được.
Hiện nay, Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển đổi sang IFRS theo Quyết định số 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính. Điều này đánh dấu bước tiến lớn trong quá trình hội nhập tài chính toàn cầu của Việt Nam.
II. Khác biệt cốt lõi giữa Chuẩn mực kế toán VAS và IFRS
Để nắm được sự khác biệt giữa Chuẩn mực kế toán VAS và IFRS, Fintrain chia thành 4 nhóm. Bên dưới, mỗi nhóm đều kèm ví dụ thực hành để bạn hình dung tác động lên số liệu và chỉ tiêu quản trị.
a) Triết lý và cách tiếp cận
VAS: “rules-based”
VAS được xây dựng theo hướng quy định chi tiết (điều khoản, tình huống, mẫu biểu), ưu tiên tính tuân thủ. Điều này giúp doanh nghiệp dễ vận dụng trong bối cảnh quản lý – thuế, nhưng làm giảm mức độ linh hoạt khi phát sinh giao dịch mới, phức tạp (ví dụ công cụ tài chính phái sinh, cấu trúc M&A đa tầng).
IFRS: “principles-based”
IFRS dựa trên nguyên tắc bản chất hơn hình thức (substance over form). Chuẩn mực đưa ra khung nguyên tắc và yêu cầu xét đoán nghề nghiệp để phản ánh bản chất kinh tế của giao dịch. Nhờ vậy, IFRS xử lý tốt các giao dịch hiện đại (quyền chọn, hợp đồng phức hợp, SPAC, hợp tác công – tư…). Đổi lại, đội ngũ phải có năng lực phán đoán, lập chính sách kế toán nội bộ và tài liệu hóa rõ ràng.
Hệ quả thực tiễn: cùng một giao dịch, VAS có thể “ổn định” vì bám quy tắc, còn IFRS có thể dao động theo giá trị hợp lý và giả định quản trị – điều này ảnh hưởng đến lợi nhuận, vốn chủ và các covenant tín dụng.
b) Ghi nhận và đo lường
- Giá trị đo lường chủ đạo
VAS chủ yếu theo giá gốc (historical cost), khấu hao/phan bổ theo thời gian, ít cập nhật lại giá trị theo thị trường.
IFRS cho phép/khuyến khích giá trị hợp lý (fair value) ở nhiều khoản mục (công cụ tài chính, bất động sản đầu tư, tổn thất suy giảm), giúp BCTC “đi sát” thực tế thị trường hơn.
- Tài sản cố định & suy giảm giá trị
VAS: mô hình giá gốc, trích khấu hao; suy giảm giá trị chủ yếu dựa trên dấu hiệu.
IFRS (IAS 16, IAS 36): cho phép mô hình đánh giá lại (revaluation) và yêu cầu kiểm tra suy giảm theo
CGU, dựa trên giá trị có thể thu hồi (higher of value-in-use và fair value less costs to sell).
Ví dụ: ngành thép khi chu kỳ giá giảm, IFRS có thể ghi nhận tổn thất suy giảm lớn hơn VAS.
- Công cụ tài chính
VAS chưa bao quát đầy đủ phân loại – đo lường công cụ tài chính và phòng ngừa rủi ro.
IFRS 9 phân loại theo mục đích kinh doanh và đặc điểm dòng tiền (amortised cost, FVOCI, FVTPL), áp dụng mô hình tổn thất kỳ vọng (ECL) cho phải thu – giúp nhận diện rủi ro tín dụng sớm hơn so với mô hình tổn thất đã phát sinh.
Ví dụ: danh mục trái phiếu/ủy thác đầu tư sẽ phản ánh lãi/lỗ theo FVTPL hoặc FVOCI, làm biến động lợi nhuận/lợi nhuận toàn diện.
- Hợp nhất kinh doanh & lợi thế thương mại
VAS (11/25): lợi thế thương mại thường được phân bổ (amortize) tối đa 10 năm.
IFRS 3: không amortize goodwill, thay vào đó kiểm tra suy giảm hằng năm—khi thị trường xấu, khả năng ghi giảm đột ngột cao.
IFRS làm EBITDA tốt hơn trong giai đoạn đầu, nhưng có rủi ro impairment lớn về sau.
- Thuê tài sản (IFRS 16)
VAS 06: thuê hoạt động ghi chi phí thuê, ngoài bảng cân đối.
IFRS 16: hầu hết hợp đồng thuê ghi nhận quyền sử dụng tài sản (ROU) và nợ thuê; chi phí chuyển thành khấu hao + lãi vay, khiến EBITDA tăng, đòn bẩy tài chính (Debt/EBITDA) cũng biến động.
- Doanh thu
VAS 14: ghi nhận khi rủi ro – lợi ích chuyển giao.
IFRS 15: quy trình 5 bước, phân tích nghĩa vụ thực hiện, giá giao dịch, phân bổ và thời điểm ghi nhận (theo thời gian hay tại một thời điểm).
Ví dụ: hợp đồng dịch vụ nhiều cấu phần (phần mềm + bảo trì) sẽ ghi nhận doanh thu theo nghĩa vụ riêng biệt dưới IFRS 15, khác với cách gom chung dưới VAS.
c) Trình bày và công bố thông tin
- Phạm vi và chiều sâu thuyết minh
VAS: thiên về số liệu và chính sách kế toán cơ bản; thuyết minh rủi ro và giả định ít sâu.
IFRS (IAS 1, IFRS 7, IFRS 12, IAS 24…): yêu cầu công bố rộng – sâu: rủi ro thị trường, tín dụng, thanh khoản; giả định trọng yếu, độ nhạy (sensitivity), nguồn ước tính bất định, thông tin bên liên quan, bản chất kiểm soát trong hợp nhất.
Hệ quả: báo cáo IFRS giúp nhà đầu tư hiểu câu chuyện rủi ro – lợi nhuận và chất lượng lợi nhuận hơn là chỉ nhìn con số.
- Cấu trúc BCTC: IFRS nhấn mạnh trình bày hợp lý, so sánh và phân loại (current/non-current, OCI, EPS…), trong khi VAS có kết cấu biểu mẫu tương đối cứng.
d) Trọng tâm người sử dụng báo cáo
VAS phục vụ chủ yếu cơ quan quản lý và thuế, hướng tới tính tuân thủ và ổn định.
IFRS hướng tới nhà đầu tư, thị trường vốn, ngân hàng, ưu tiên minh bạch, khả năng so sánh, và định giá theo rủi ro.
Doanh nghiệp theo IFRS thường tiếp cận vốn thuận lợi hơn, nhưng phải đầu tư hệ thống, nhân sự, quy trình để đáp ứng yêu cầu công bố và xét đoán nghề nghiệp.
III. Tác Động Của Sự Khác Biệt Đến Doanh Nghiệp Việt Nam
Việc áp dụng IFRS thay cho VAS không chỉ là thay đổi kỹ thuật kế toán mà là một chuyển đổi toàn diện về tư duy tài chính và quản trị doanh nghiệp. Sự khác biệt giữa hai hệ thống chuẩn mực ảnh hưởng trực tiếp đến cách doanh nghiệp ghi nhận, trình bày và diễn giải sức khỏe tài chính, từ đó tác động đến lợi nhuận, vốn chủ sở hữu, khả năng huy động vốn và mức tín nhiệm trên thị trường.
1. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất
Với IFRS, doanh nghiệp phải hợp nhất trên cơ sở kiểm soát thực tế (control in substance), không chỉ dựa vào tỷ lệ sở hữu như trong VAS. Điều này khiến phạm vi hợp nhất rộng hơn, bao gồm cả các công ty con gián tiếp, công ty mục đích đặc biệt (SPV), hoặc cấu trúc hợp đồng kiểm soát.
Kết quả là, các doanh nghiệp Việt Nam – đặc biệt là tập đoàn đa ngành hoặc có đầu tư liên doanh – sẽ phải điều chỉnh lại cách trình bày tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Một số khoản mục ngoài bảng cân đối (off-balance sheet) theo VAS có thể phải ghi nhận trong bảng cân đối IFRS, làm thay đổi đáng kể tỷ lệ nợ/vốn, ROE và EPS.
2. Ảnh hưởng đến chỉ tiêu lợi nhuận và vốn chủ sở hữu
IFRS thường tạo ra dao động lợi nhuận lớn hơn so với VAS do việc ghi nhận giá trị hợp lý và kiểm tra suy giảm giá trị tài sản định kỳ.
Trong khi đó, vốn chủ sở hữu (Equity) cũng chịu tác động đáng kể: chênh lệch do đánh giá lại tài sản, công cụ tài chính theo giá trị hợp lý, hoặc chênh lệch tỷ giá khi hợp nhất báo cáo ngoại tệ sẽ được phản ánh vào lợi nhuận toàn diện khác (OCI) – điều mà VAS chưa áp dụng đầy đủ.
3. Ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và niêm yết quốc tế
Một trong những lợi ích rõ ràng nhất của IFRS là tăng khả năng minh bạch và so sánh quốc tế. Báo cáo tài chính IFRS được các nhà đầu tư, ngân hàng và tổ chức tín dụng nước ngoài tin cậy hơn, vì nó thể hiện đúng bản chất kinh tế của doanh nghiệp.
Do đó:
- Các doanh nghiệp niêm yết hoặc có kế hoạch IPO/niêm yết trên sàn quốc tế (Singapore, Hong Kong, London) bắt buộc phải chuyển đổi sang IFRS.
- Doanh nghiệp FDI hoặc có vốn đầu tư nước ngoài cũng được yêu cầu lập song song báo cáo IFRS để phục vụ hợp nhất toàn cầu.
- Ngân hàng, tổ chức tài chính khi đánh giá tín nhiệm (credit rating) cũng dựa vào số liệu IFRS vì tính cập nhật và phản ánh rủi ro thực tế.
4. Tác động dài hạn
Về dài hạn, IFRS mang lại minh bạch, khả năng tiếp cận vốn rẻ hơn và giúp doanh nghiệp Việt tiệm cận chuẩn quốc tế, nhưng cũng đòi hỏi đầu tư hệ thống ERP, đào tạo nhân sự IFRS, và chi phí tư vấn chuyển đổi ban đầu.
Vì vậy, doanh nghiệp cần xem đây là quá trình chiến lược chứ không chỉ là thay đổi kỹ thuật kế toán – là nền tảng để nâng cấp năng lực tài chính và quản trị hiện đại, chuẩn bị cho giai đoạn hội nhập sâu của thị trường vốn Việt Nam.
IV. Lộ Trình Và Quy Định Áp Dụng IFRS Tại tại Việt Nam (cập nhật đến 2025)
Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán để tiệm cận chuẩn mực quốc tế, trong đó việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) là bước đi chiến lược. Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020 phê duyệt Đề án áp dụng IFRS tại Việt Nam, đánh dấu mốc quan trọng cho tiến trình hội nhập tài chính quốc gia.
1. Ba giai đoạn triển khai theo Quyết định 345/QĐ-BTC
Giai đoạn 1: Chuẩn bị (2020–2021)
- Xây dựng hành lang pháp lý, dịch và ban hành bộ IFRS tiếng Việt.
- Đào tạo nguồn nhân lực kế toán, kiểm toán và chuyên gia chuyển đổi IFRS.
- Thử nghiệm áp dụng IFRS trên một số mô hình doanh nghiệp lớn (FDI, niêm yết, tổ chức tín dụng).
Giai đoạn 2: Áp dụng tự nguyện (2022–2025)
- Cho phép các doanh nghiệp có đủ điều kiện tự nguyện lập BCTC theo IFRS, song song với BCTC theo VAS.
- Nhóm được khuyến khích áp dụng sớm gồm:
- Doanh nghiệp niêm yết trên HOSE, HNX, UPCoM.
- Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
- Các ngân hàng thương mại, công ty chứng khoán, bảo hiểm.
- Doanh nghiệp kiểm toán bởi Big4 (PwC, Deloitte, EY, KPMG).
- Bộ Tài chính hỗ trợ đào tạo, hướng dẫn và ban hành các tài liệu hướng dẫn chuyển đổi.
Giai đoạn 3: Áp dụng bắt buộc (từ 2026–2030)
- IFRS sẽ được bắt buộc áp dụng đối với:
Doanh nghiệp niêm yết, tổ chức tín dụng, công ty bảo hiểm, tập đoàn nhà nước lớn.
Các doanh nghiệp khác có nhu cầu huy động vốn hoặc báo cáo hợp nhất theo yêu cầu của công ty mẹ nước ngoài.
- Bộ Tài chính sẽ ban hành Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) – phiên bản nội địa hóa dựa trên IFRS, phù hợp với điều kiện pháp lý và thực tiễn Việt Nam.
2. Hướng dẫn mới nhất và thực trạng triển khai
Đến năm 2025, Bộ Tài chính cùng Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA) đã:
- Hoàn tất dịch và cập nhật bộ IFRS tiếng Việt phiên bản 2024.
- Tổ chức hàng trăm khóa đào tạo chuyển đổi IFRS cho kế toán trưởng, CFO, và kiểm toán viên.
- Phối hợp với các trường đại học, hiệp hội nghề nghiệp (ACCA, CPA Australia) để phát triển chương trình đào tạo IFRS chuyên sâu.
Tuy nhiên, thực tiễn triển khai vẫn còn khó khăn:
- Thiếu nhân lực có hiểu biết IFRS, đặc biệt trong doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Chi phí chuyển đổi cao, do phải nâng cấp hệ thống kế toán và ERP để xử lý dữ liệu IFRS.
- Sự khác biệt giữa VAS và IFRS gây khó cho việc lập song song hai bộ báo cáo.
Dù vậy, các chuyên gia nhận định giai đoạn 2025–2030 sẽ là “thời điểm bứt phá”, khi các doanh nghiệp Việt Nam buộc phải chuyển đổi tư duy từ kế toán tuân thủ sang kế toán giá trị và minh bạch, tiến gần hơn đến chuẩn mực toàn cầu trong quản trị tài chính.
V. Doanh Nghiệp Cần Chuẩn Bị Gì Để Chuyển Đổi Từ VAS Sang IFRS?
Chuyển đổi từ Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) sang Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) là một quá trình chiến lược dài hạn, đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị đồng bộ về con người – quy trình – hệ thống – nhận thức quản trị. Việc này không chỉ để đáp ứng yêu cầu pháp lý trong tương lai, mà còn để nâng tầm năng lực tài chính, minh bạch và hội nhập quốc tế.
1. Đánh giá khoảng cách (Gap Analysis): Hiểu rõ hiện trạng VAS – IFRS
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là phân tích khoảng cách giữa thực tế kế toán hiện hành (theo VAS) và yêu cầu của IFRS. Doanh nghiệp cần:
- So sánh chính sách kế toán hiện tại với các chuẩn mực IFRS tương ứng
- Xác định những khoản mục có sự chênh lệch lớn: công cụ tài chính, doanh thu nhiều nghĩa vụ, hợp đồng thuê, tài sản cố định, hợp nhất kinh doanh, lợi thế thương mại…
- Đánh giá tác động lên báo cáo tài chính, vốn chủ sở hữu, chỉ tiêu lợi nhuận và dòng tiền.
- Lập kế hoạch chuyển đổi dữ liệu và ghi nhận lại theo IFRS (restatement).
Kết quả của giai đoạn này là một báo cáo Gap Analysis IFRS, làm cơ sở cho việc thiết kế lại hệ thống kế toán và lựa chọn giải pháp công nghệ phù hợp.
2. Nâng cấp hệ thống kế toán và ERP
IFRS yêu cầu dữ liệu kế toán chi tiết, truy vết được và có khả năng xử lý giá trị hợp lý (fair value), dòng tiền dự kiến, phân tích nhạy cảm, và hợp nhất tự động. Do đó, nhiều doanh nghiệp cần:
- Nâng cấp phần mềm kế toán/ERP (SAP, Oracle, MISA AMIS, FAST IFRS module...) để đáp ứng các chuẩn mực mới.
- Xây dựng các module IFRS riêng biệt cho lập báo cáo hợp nhất, tính khấu hao IFRS 16, và ghi nhận dự phòng IFRS 9.
- Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ và lưu vết dữ liệu kế toán (audit trail), đảm bảo minh bạch và kiểm toán được.
3. Đào tạo nhân sự kế toán, kiểm toán và quản lý tài chính
Nhân sự là yếu tố quyết định thành công. IFRS yêu cầu tư duy nguyên tắc (principles-based), khả năng phán đoán nghề nghiệp, và phân tích bản chất giao dịch, khác hoàn toàn với cách làm “tuân thủ quy định” của VAS.
Doanh nghiệp cần:
- Tổ chức đào tạo IFRS chuyên sâu cho đội ngũ kế toán trưởng, CFO, kiểm toán nội bộ và nhân sự tài chính.
- Bồi dưỡng kỹ năng đọc hiểu và lập báo cáo IFRS, phân tích tác động của thay đổi chuẩn mực.
Khuyến khích nhân sự tham gia chứng chỉ quốc tế như CertIFR, DipIFR (ACCA) hoặc các khóa chuyển đổi IFRS do Fintrain tổ chức – nơi cung cấp chương trình đào tạo IFRS thực hành dành riêng cho doanh nghiệp Việt Nam, giúp áp dụng được ngay vào thực tế báo cáo.
4. Chuẩn hóa quy trình và chính sách kế toán nội bộ
Sau khi xác định khoảng cách và có đội ngũ nòng cốt, doanh nghiệp cần ban hành lại chính sách kế toán nội bộ phù hợp với IFRS, bao gồm:
- Hướng dẫn ghi nhận và trình bày báo cáo tài chính IFRS, song song với VAS trong giai đoạn đầu.
- Chuẩn hóa quy trình kế toán – kiểm soát – hợp nhất dữ liệu, đảm bảo nhất quán giữa các đơn vị thành viên.
- Phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban (tài chính, pháp chế, nhân sự, đầu tư) để xử lý các hợp đồng phức hợp theo bản chất kinh tế.
Với vai trò là đơn vị đào tạo tài chính chuyên sâu hàng đầu, Fintrain đã và đang hỗ trợ nhiều doanh nghiệp Việt Nam trong hành trình chuyển đổi sang IFRS thông qua các khóa học IFRS A–Z dành cho doanh nghiệp, kế toán trưởng, CFO:
KHÓA HỌC CHUYỂN ĐỔI BCTC TỪ VAS SANG IFRS
KHÓA HỌC CERTIFR
Việc nắm vững khác biệt giữa Chuẩn mực kế toán VAS và IFRS không chỉ là yêu cầu mang tính học thuật, mà còn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp Việt Nam hội nhập sâu vào thị trường tài chính quốc tế. Trong bối cảnh Bộ Tài chính đang thúc đẩy lộ trình áp dụng IFRS, việc chủ động cập nhật, hiểu đúng và chuyển đổi kịp thời sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro, tối ưu quản trị tài chính và nâng cao uy tín với nhà đầu tư.
Fintrain hy vọng bài viết này mang đến cho bạn góc nhìn rõ ràng, thực tiễn và dễ ứng dụng về sự khác biệt giữa VAS và IFRS – nền tảng quan trọng để tiến tới quản trị tài chính minh bạch và chuyên nghiệp hơn.
>>> Tham khảo: Khóa Học IFRS (CertIFR, DipIFR, Chuyển Đổi VAS Sang IFRS)


Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!