Hotline: 0983095115

26 Đường Láng, P Ngã Tư Sở, Q Đống Đa, TP Hà Nội

Sự Khác Biệt Giữa VAS 03 và IAS 16 Về Nhà Xưởng, Thiết Bị

Tác giả : Vũ Văn Sĩ

Sự Khác Biệt Giữa VAS 03 và IAS 16 Về Nhà Xưởng, Thiết Bị là một trong những chủ đề được cộng đồng kế toán – tài chính đặc biệt quan tâm trong giai đoạn Việt Nam chuẩn bị chuyển đổi sang IFRS. Việc nắm rõ điểm khác biệt giữa hai chuẩn mực này giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác giá trị tài sản, kiểm soát khấu hao và trình bày báo cáo tài chính minh bạch hơn. Qua bài viết dưới đây của Fintrain, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện, hệ thống và cập nhật nhất về những điểm khác nhau giữa VAS 03 và IAS 16 – từ đó chuẩn bị tốt hơn cho quá trình chuyển đổi sang IFRS và nâng cao năng lực lập báo cáo tài chính theo chuẩn quốc tế.

I. Khái Niệm VAS 03 Và IAS 161

1. IAS 16 – Property, Plant and Equipment (Tài sản, Nhà xưởng và Thiết bị)

IAS 16 là chuẩn mực kế toán quốc tế do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành, quy định cách thức xử lý kế toán cho tài sản, nhà xưởng và thiết bị. 

Mục tiêu cốt lõi của IAS 16 là đưa ra các nguyên tắc kế toán để người sử dụng báo cáo tài chính có thể hiểu được thông tin về các khoản đầu tư của doanh nghiệp vào tài sản, nhà xưởng, thiết bị và những thay đổi trong các khoản đầu tư đó. 

Các vấn đề trọng tâm mà IAS 16 giải quyết bao gồm: ghi nhận ban đầu của tài sản, xác định giá trị còn lại (carrying amount) của chúng, và các chi phí khấu hao cũng như các khoản lỗ do suy giảm giá trị được ghi nhận liên quan đến tài sản đó.   

2. VAS 03 – Tài sản cố định hữu hình

VAS 03 là một trong 26 Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) được Bộ Tài chính ban hành trong giai đoạn 2001-2005. Chuẩn mực này được xây dựng dựa trên Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS 16 tại thời điểm đó. 

VAS 03 quy định và hướng dẫn các nguyên tắc và phương pháp kế toán đối với tài sản cố định (TSCĐ) hữu hình trong các doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm: tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ, xác định nguyên giá, phương pháp khấu hao, và các quy định liên quan đến nhượng bán và thanh lý. Mục tiêu của VAS 03 là làm cơ sở cho việc ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính.   

II. Sự Khác Biệt Giữa VAS 03 và IAS 16 Về Nhà Xưởng, Thiết Bị

Để cung cấp một cái nhìn tổng quan, Fintrain tóm tắt các khác biệt trọng yếu nhất giữa hai chuẩn mực qua bảng dưới đây:

Tiêu chí

IAS 16 

(Property, Plant and Equipment)

VAS 03 

(Tài sản cố định hữu hình)

Phạm vi áp dụng

Loại trừ tài sản giữ để bán (IFRS 5), tài sản sinh học liên quan nông nghiệp (IAS 41), tài sản thăm dò & đánh giá (IFRS 6).

Áp dụng cho tất cả TSCĐ hữu hình (không có các loại trừ tương tự).

Ngưỡng Ghi nhận

Không quy định ngưỡng giá trị tối thiểu. Ghi nhận dựa trên tính "trọng yếu" (materiality) của tài sản.

Phải có giá trị từ 30 triệu VNĐ trở lên.

Điều kiện Ghi nhận

Chỉ yêu cầu "chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai". Cho phép vốn hóa tài sản an toàn/môi trường.

Yêu cầu 2 điều kiện bổ sung: thời gian sử dụng hữu ích > 1 năm và đáp ứng các quy định hiện hành.

Nguyên giá ban đầu (ARO)

Bao gồm ước tính giá trị hiện tại của chi phí tháo dỡ, di dời và khôi phục mặt bằng (Asset Retirement Obligation).

Không bao gồm ước tính các chi phí này trong nguyên giá.

Đo lường sau Ghi nhận

Cho phép chọn 1 trong 2 mô hình: Mô hình Giá gốc (Cost Model) hoặc Mô hình Đánh giá lại (Revaluation Model).

Bắt buộc Mô hình Giá gốc (Cost Model).

Suy giảm Giá trị (Impairment)

Bắt buộc phải thực hiện kiểm tra và ghi nhận suy giảm giá trị theo IAS 36 khi có dấu hiệu.

Không có chuẩn mực tương đương và không cho phép ghi nhận lỗ suy giảm giá trị.

Kế toán Cấu phần

Bắt buộc khấu hao riêng lẻ các cấu phần quan trọng (significant components) có thời gian hữu ích khác nhau.

Không có hướng dẫn rõ ràng, thường khấu hao tài sản như một tổng thể.

Rà soát Khấu hao

Bắt buộc rà soát thời gian hữu ích, phương pháp khấu hao và giá trị còn lại (residual value) hàng năm.

Thường tuân theo khung cố định của Thông tư 45/2013/TT-BTC, ít khi rà soát.

Tóm tắt các Khác biệt Trọng yếu giữa IAS 16 và VAS 03  

II. Phân Tích Chi Tiết Sự Khác Biệt Giữa VAS 03 và IAS 16 

1. Ghi nhận Ban đầu (Initial Recognition) 

a. Khác biệt về ngưỡng giá trị và cách ghi nhận

- VAS 03: yêu cầu tài sản phải có giá trị từ 30 triệu VNĐ trở lên mới được công nhận là TSCĐ. Các tài sản dưới ngưỡng này, thường được gọi là công cụ, dụng cụ, sẽ được hạch toán vào chi phí sản xuất kinh doanh, dù chúng có thể được sử dụng trong nhiều năm.   

- IAS 16: không đưa ra bất kỳ ngưỡng giá trị tối thiểu nào. Việc ghi nhận tài sản theo IFRS dựa trên định nghĩa (được sử dụng trong hơn một kỳ kế toán) và khái niệm "trọng yếu" (materiality).   

Sự khác biệt 30 triệu VNĐ không chỉ là về con số, nó phản ánh một xung đột triết lý cơ bản. VAS 03, với sự liên kết chặt chẽ với các quy định về thuế TNDN (như Thông tư 45/2013/TT-BTC), được thiết kế chủ yếu cho mục đích tuân thủ thuế và đơn giản hóa công tác quản lý hành chính. Ngược lại, IAS 16 và toàn bộ hệ thống IFRS được thiết kế cho mục đích cung cấp thông tin trung thực, hợp lý cho nhà đầu tư.   

Ví dụ: Một tài sản riêng lẻ là một chiếc máy tính xách tay 25 triệu VNĐ có thể không trọng yếu. Tuy nhiên, nếu một công ty công nghệ mua 10,000 chiếc máy tính như vậy với tổng giá trị 250 tỷ VNĐ, thì tổng thể khoản chi này là vô cùng trọng yếu. Theo IAS 16, khoản 250 tỷ VNĐ này phải được vốn hóa và khấu hao. Theo VAS 03, toàn bộ 250 tỷ VNĐ này có thể sẽ bị hạch toán vào chi phí, làm bóp méo nghiêm trọng kết quả kinh doanh.

Việc hạch toán vào chi phí sẽ làm giảm lợi nhuận và tổng tài sản, dẫn đến các chỉ số KPI bị sai lệch: Lợi nhuận trước thuế, khấu hao và lãi vay bị báo cáo thấp hơn thực tế, và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) có thể bị thổi phồng một cách giả tạo do mẫu số (Tổng tài sản) bị ghi nhận thấp hơn.

b. Khác biệt về điều kiện “Lợi ích kinh tế”

- VAS 03: chỉ quy định chung về việc tài sản phải "chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai". Điều này gây lúng túng khi hạch toán các tài sản không trực tiếp tạo ra doanh thu.   

- IAS 16: ngay cả các tài sản không trực tiếp tạo ra lợi ích kinh tế, nhưng lại cần thiết để các tài sản khác có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế, cũng sẽ được vốn hóa. Nhóm này thường bao gồm các tài sản về an toàn hoặc tuân thủ môi trường.   

Ví dụ: Giả sử một nhà máy thép (ngành Sản xuất nặng) phải đầu tư 50 tỷ VNĐ vào một hệ thống lọc bụi và xử lý khí thải tiên tiến theo yêu cầu mới của Luật Bảo vệ Môi trường. Hệ thống này không tạo ra thêm một đồng doanh thu nào.

Theo VAS 03: Kế toán có thể lúng túng vì hệ thống này không "trực tiếp" tạo lợi ích. Nhiều khả năng khoản chi 50 tỷ VNĐ này sẽ bị hạch toán vào chi phí quản lý hoặc chi phí sản xuất chung trong kỳ, gây ra một khoản lỗ bất thường và làm giảm mạnh lợi nhuận của năm đó.

Theo IAS 16: Hệ thống xử lý khí thải này là điều kiện cần để nhà máy được phép tiếp tục hoạt động và tạo ra doanh thu từ việc bán thép. Do đó, IAS 16 cho phép vốn hóa 50 tỷ VNĐ này, coi nó là một phần của nguyên giá nhà máy và khấu hao theo thời gian hữu ích còn lại của nhà máy đó.

Cách tiếp cận của IAS 16 tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc phù hợp (matching principle). Chi phí của hệ thống xử lý khí thải (phục vụ 20 năm) phải được phân bổ cho cả 20 năm tạo ra doanh thu, chứ không phải đánh vào lợi nhuận của một năm duy nhất. Điều này giúp Báo cáo Kết quả Kinh doanh (P&L) phản ánh đúng bản chất hoạt động và tránh các biến động lớn phi lý.

2. Xác định Nguyên giá (Initial Measurement) – Chi phí Hoàn nguyên môi trường (ARO)

a. Nghĩa vụ Hoàn trả mặt bằng (ARO)

Một trong những khác biệt nghiêm trọng nhất, có khả năng làm thay đổi lớn cấu trúc Bảng Cân đối Kế toán, là việc hạch toán các chi phí hoàn nguyên môi trường, hay Nghĩa vụ Hoàn trả Tài sản (Asset Retirement Obligation - ARO).

- VAS 03: Nguyên giá TSCĐ hữu hình không bao gồm các chi phí ước tính cho việc tháo dỡ, di dời tài sản và khôi phục lại mặt bằng khi tài sản hết thời gian sử dụng.   

- IAS 16: Nguyên giá bắt buộc phải bao gồm giá trị hiện tại của các chi phí này (theo hướng dẫn của IAS 37 - Dự phòng, Nợ tiềm tàng và Tài sản tiềm tàng). Doanh nghiệp phải ước tính các chi phí này ngay tại thời điểm ghi nhận tài sản và vốn hóa chúng vào nguyên giá.   

ifrs-fintrain-1-min-1

b. Thực trạng tại Việt Nam và Tác động của khác biệt

Thực trạng tại Việt Nam cho thấy sự sai lệch lớn, ví dụ điển hình là các doanh nghiệp trong ngành khai khoáng. Qua khảo sát cho thấy, các doanh nghiệp này đang hạch toán chi phí hoàn nguyên môi trường (như san lấp mỏ) trực tiếp vào chi phí sản xuất (TK 627) tại kỳ phát sinh chi phí. Kỳ phát sinh chi phí này thường là năm cuối cùng của dự án, sau khi việc khai thác đã kết thúc. Đây là một sai lệch kép, tạo ra các "khoản nợ ẩn" trên BCTC:

- Vi phạm Nguyên tắc phù hợp (Mismatch): Chi phí san lấp mỏ là chi phí phát sinh để phục vụ cho toàn bộ 10 năm khai thác, nhưng lại chỉ bị hạch toán toàn bộ vào lợi nhuận của năm thứ 10.   

- Che giấu Nợ phải trả (Hidden Liability): Giả sử nghĩa vụ san lấp mỏ là 500 tỷ VNĐ. Trong suốt 9 năm đầu khai thác, Bảng Cân đối Kế toán của doanh nghiệp hoàn toàn không phản ánh nghĩa vụ pháp lý trị giá 500 tỷ VNĐ này. Điều này làm cho các chỉ số tài chính (như Nợ/Vốn chủ sở hữu, Khả năng thanh toán) tốt hơn so với thực tế, gây hiểu lầm nghiêm trọng cho các chủ nợ và nhà đầu tư.

c. Ví dụ thực tế và hướng dẫn hạch toán

Để làm rõ tác động này, Fintrain đưa ra tình huống sau:

Công ty Năng lượng A xây dựng một giàn khoan ngoài khơi với chi phí bằng tiền là 1,000 tỷ VNĐ. Thời gian hữu ích là 10 năm. Theo giấy phép, công ty có nghĩa vụ pháp lý phải tháo dỡ và di dời giàn khoan sau 10 năm. Ước tính chi phí tháo dỡ tại thời điểm 10 năm sau là 150 tỷ VNĐ. Lãi suất chiết khấu phù hợp là 10%/năm.

Giá trị hiện tại (PV) của ARO được tính: PV = 150 tỷ/(1+10%)^10  ≈ 57.83 tỷ VNĐ.

Việc hạch toán theo IAS 16 và VAS 03 sẽ hoàn toàn khác biệt, như được trình bày trong bảng sau: 

Thời điểm

Bút toán Hạch toán

(Theo IFRS)

Diễn giải 

(Theo IAS 16)

Diễn giải 

(Theo VAS 03)

Ngày 1: Ghi nhận ban đầu

Nợ TK TSCĐ: 1,057.83 tỷ     

Có TK Tiền: 1,000 tỷ     

Có TK Dự phòng Phải trả (ARO): 57.83 tỷ

Nguyên giá TSCĐ được vốn hóa bao gồm cả chi phí xây dựng (1,000 tỷ) và PV của chi phí tháo dỡ (57.83 tỷ).

Nợ TK TSCĐ: 1,000 tỷ 

Có TK Tiền: 1,000 tỷ

(Nguyên giá bị ghi nhận thấp hơn 57.83 tỷ).

Cuối Năm 1: Khấu hao và Ghi nhận Lãi (Accretion)

1. Nợ TK Chi phí Khấu hao: 105.78 tỷ     

Có TK Khấu hao lũy kế: 105.78 tỷ (1,057.83 tỷ / 10 năm)

2. Nợ TK Chi phí Tài chính (Accretion Exp): 5.78 tỷ    

Có TK Dự phòng Phải trả (ARO): 5.78 tỷ (57.83 tỷ * 10%)

Khấu hao được tính trên toàn bộ nguyên giá đã vốn hóa.



 

Ghi nhận chi phí lãi làm tăng dần khoản dự phòng ARO về giá trị 150 tỷ tại năm 10. Đây là chi phí tài chính.

Nợ TK Chi phí Khấu hao: 100 tỷ 

Có TK Khấu hao lũy kế: 100 tỷ (1,000 tỷ / 10 năm) (Chi phí khấu hao thấp hơn)

Không hạch toán gì. Khoản nợ phải trả vẫn bị che giấu.

Năm 10: Phát sinh chi phí thực tế

(Giả sử chi phí thực tế là 150 tỷ) 

Nợ TK Dự phòng Phải trả (ARO): 150 tỷ     

Có TK Tiền: 150 tỷ

Quyết toán khoản dự phòng đã được trích lập đủ trong 10 năm. P&L không bị ảnh hưởng (nếu ước tính chính xác).

Nợ TK Chi phí (627/642): 150 tỷ     

Có TK Tiền: 150 tỷ (Lợi nhuận năm 10 bị giảm đột ngột 150 tỷ).

3. Khác biệt về Đo lường sau ghi nhận 

Đây là sự khác biệt lớn nhất và có khả năng gây biến động mạnh nhất đến Bảng Cân đối Kế toán và Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp Việt Nam khi thực hiện chuyển đổi IFRS.

a. Mô hình Đánh giá lại (Revaluation Model)

- VAS 03: Bắt buộc doanh nghiệp phải sử dụng mô hình giá gốc. Tài sản được giữ vĩnh viễn ở giá gốc trừ đi khấu hao lũy kế. VAS chỉ cho phép đánh giá lại giá trị trong các trường hợp đặc biệt do Nhà nước quyết định, góp vốn, hoặc chia tách/sáp nhập. Đây là các sự kiện mang tính hành chính, không phản ánh giá trị thị trường.   

- IAS 16: Cho phép doanh nghiệp được lựa chọn chính sách kế toán. Họ có thể chọn mô hình giá gốc (tương tự VAS) hoặc mô hình đánh giá lại (Revaluation Model).   

Nếu chọn mô hình đánh giá lại, tài sản phải được định giá lại theo "Giá trị hợp lý" một cách thường xuyên và đáng tin cậy.   

Thị trường bất động sản Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ trong nhiều thập kỷ. Do đó, rất nhiều doanh nghiệp lớn đang sở hữu các lô đất, tòa nhà văn phòng tại các vị trí "vàng" từ những năm 1990-2000. Theo VAS 03, các tài sản này đang được ghi nhận trên BCĐKT với giá trị còn lại gần như bằng không hoặc rất không đáng kể.

Điều này tạo ra một lượng "giá trị ẩn" khổng lồ không được phản ánh. Sự cứng nhắc của VAS 03 với mô hình giá gốc làm cho BCĐKT không trung thực. Mặt trái là làm cho chỉ số ROA bị thổi phồng một cách giả tạo. Lợi nhuận có thể ở mức bình thường, nhưng vì mẫu số (Tài sản) quá thấp, chỉ số ROA trở nên cao phi lý.

Khi áp dụng IAS 16 và chọn mô hình đánh giá lại, Tổng tài sản và Vốn chủ sở hữu của các doanh nghiệp này sẽ tăng vọt hàng ngàn, thậm chí hàng chục ngàn tỷ đồng. Hệ quả tất yếu là chỉ số ROA sẽ giảm mạnh về mức thực tế. Điều này không phải là xấu; nó cho nhà đầu tư thấy rõ hơn khả năng thực sự của ban lãnh đạo trong việc tạo ra lợi nhuận trên giá trị thị trường hiện tại của khối tài sản mà họ đang quản lý.

Ví dụ: Công ty Bất động sản X sở hữu một tòa nhà văn phòng.   

Nguyên giá ban đầu (Năm 0): 100 tỷ VNĐ.

Thời gian sử dụng hữu ích: 20 năm (khấu hao 5 tỷ/năm).

Cuối năm 3: Giá trị còn lại (sổ sách) = 100 - (5 tỷ * 3) = 85 tỷ VNĐ.

Công ty chọn mô hình Đánh giá lại. Định giá độc lập (Fair Value) cuối năm 3: 110 tỷ VNĐ.

Chênh lệch tăng (Surplus): 110 - 85 = 25 tỷ VNĐ.

Thời điểm

Bút toán Hạch toán 

(Theo IFRS)

Diễn giải 

(Theo IAS 16)

Diễn giải 

(Theo VAS 03)

1. Đánh giá lại Tăng (Lần đầu)

Nợ TK Khấu hao lũy kế: 15 tỷ 

Nợ TK Nguyên giá TSCĐ (điều chỉnh): 10 tỷ (110-100)     

Có TK Thặng dư Đánh giá lại (OCI - Vốn CSH): 25 tỷ

Giá trị tài sản tăng 25 tỷ (từ 85 lên 110). Khoản lãi 25 tỷ này không ghi vào Báo cáo Kết quả Kinh doanh (P&L), mà ghi vào mục "Thu nhập Toàn diện Khác" (OCI) trong Vốn chủ sở hữu.

Không được phép thực hiện. Tài sản vẫn được ghi nhận ở giá trị 85 tỷ.

2. Khấu hao (Năm 4)

Nợ TK Chi phí Khấu hao: 6.47 tỷ     

Có TK Khấu hao lũy kế: 6.47 tỷ (110 tỷ / 17 năm còn lại)

Chi phí khấu hao năm 4 tăng lên (từ 5 tỷ lên 6.47 tỷ) vì tài sản hiện có giá trị cao hơn.

Nợ TK Chi phí Khấu hao: 5 tỷ     

Có TK Khấu hao lũy kế: 5 tỷ

3. Đánh giá lại Giảm (Sau khi đã Tăng)

(Giả sử cuối năm 5, Fair Value giảm còn 70 tỷ) 

Nợ TK Thặng dư Đánh giá lại (OCI): 25 tỷ (Xóa sổ phần cũ) 

Nợ TK Lỗ do Đánh giá lại (P&L): [Phần chênh lệch lỗ còn lại]     

Có TK Nguyên giá TSCĐ: [Giá trị giảm]

Khi tài sản giảm giá, khoản lỗ sẽ trừ vào OCI (Vốn CSH) cho đến khi hết 25 tỷ thặng dư đã ghi nhận. Phần lỗ vượt quá (nếu có) sẽ bị ghi nhận là chi phí trên P&L.

Không được phép thực hiện

b. Khác biệt về suy giảm giá trị tài sản 

- VAS 03: Hoàn toàn không có khái niệm về suy giảm giá trị (impairment). Tài sản chỉ bị giảm giá trị thông qua khấu hao lũy kế một cách máy móc.   

- IAS 16: Yêu cầu doanh nghiệp phải áp dụng IAS 36 – Suy giảm Giá trị Tài sản. Theo đó, doanh nghiệp phải thường xuyên đánh giá các dấu hiệu suy giảm (ví dụ: tài sản lỗi thời về công nghệ, hoạt động không hiệu quả, tạo ra dòng tiền âm).   

Việc VAS 03 thiếu quy định về suy giảm giá trị đã tạo ra các "tài sản ma" trên BCTC của nhiều doanh nghiệp Việt Nam. Đây là những tài sản (ví dụ: một dây chuyền sản xuất công nghệ cũ, một khách sạn ở vị trí kinh doanh sa sút hậu COVID-19) không còn khả năng tạo ra dòng tiền hiệu quả như trước, nhưng vẫn được ghi nhận với giá trị còn lại cao và chỉ được khấu hao từ từ.   

Khi chuyển đổi sang IFRS lần đầu, các công ty sẽ buộc phải thực hiện ghi nhận một khoản lỗ suy giảm giá trị khổng lồ một lần để xóa sổ giá trị của các "tài sản ma" về giá trị có thể thu hồi thực tế. Điều này sẽ làm giảm lợi nhuận trong năm chuyển đổi (hoặc điều chỉnh trực tiếp vào Lợi nhuận giữ lại, theo IFRS 1). Tuy nhiên, nó sẽ giúp lợi nhuận các năm sau cao hơn (do chi phí khấu hao trên giá trị mới thấp hơn).   

ifrs-fintrain-2-min

4. Sự khác biệt về khấu hao 

a. Kế toán Cấu phần

- VAS 03: Không có hướng dẫn rõ ràng về việc này. Thực tế, doanh nghiệp Việt Nam thường khấu hao tài sản như một khối thống nhất.   

- IAS 16: Bắt buộc doanh nghiệp phải xác định các "cấu phần quan trọng" (significant components) của một tài sản và khấu hao riêng lẻ từng cấu phần đó nếu chúng có thời gian sử dụng hữu ích khác nhau.   

IAS 16 công nhận hai loại cấu phần:   

  • Cấu phần Vật chất (Physical): Các bộ phận có thể tách rời vật lý (ví dụ: động cơ máy bay, hệ thống thang máy trong tòa nhà).
  • Cấu phần Phi vật chất (Non-physical): Bao gồm chi phí của các đợt "kiểm tra" hoặc "đại tu lớn" (major inspection/overhaul). Chi phí này được vốn hóa (như một tài sản riêng) và khấu hao trong khoảng thời gian cho đến kỳ đại tu tiếp theo.   

Ví dụ: Một hãng hàng không mua một chiếc máy bay trị giá 2,000 tỷ VNĐ.   

Theo VAS 03: Hãng có thể khấu hao toàn bộ 2,000 tỷ VNĐ này trong 20 năm (theo khung của Thông tư 45).

Theo IAS 16 (Bắt buộc): Hãng phải tách chiếc máy bay này thành các cấu phần :   

  • Cấu phần 1: Thân máy bay - 1,200 tỷ (Khấu hao 20 năm).
  • Cấu phần 2: Động cơ - 600 tỷ (Khấu hao 10 năm hoặc theo giờ bay).
  • Cấu phần 3: Nội thất - 150 tỷ (Khấu hao 5 năm).
  • Cấu phần 4: Bộ phận hạ cánh - 50 tỷ (Khấu hao 8 năm).

Tổng chi phí khấu hao trong 5 năm đầu theo IAS 16 sẽ cao hơn đáng kể so với VAS 03, phản ánh đúng hơn sự tiêu dùng của nội thất và động cơ. 

b. Thời gian và Phương pháp khấu hao

- VAS 03: Trong thực tế, doanh nghiệp Việt Nam thường chọn thời gian khấu hao dựa trên khung quy định của Thông tư 45/2013/TT-BTC để thuận tiện cho việc quyết toán thuế. Ví dụ, Thông tư 45 quy định khung cho Máy móc, thiết bị động lực là 8-15 năm; Vườn cây công nghiệp là 6-40 năm. Đây là cách tiếp cận dựa trên "tuân thủ" (compliance-based).   

- IAS 16: Yêu cầu doanh nghiệp phải tự ước tính thời gian sử dụng hữu ích (useful life) dựa trên mô hình kinh doanh, kế hoạch sử dụng, sự lỗi thời công nghệ, và kinh nghiệm thực tế. Quan trọng nhất,

IAS 16 bắt buộc doanh nghiệp phải xem xét lại (review) thời gian hữu ích, giá trị còn lại và phương pháp khấu hao ít nhất vào cuối mỗi năm tài chính.   

Theo VAS và Thông tư 45, kế toán chỉ cần áp khung của thuế và để tài sản khấu hao tự động cho đến hết.   

Theo IAS 16, vào cuối mỗi năm, kế toán trưởng phải chủ động tổ chức họp với Giám đốc Sản xuất, Giám đốc IT. Nếu Giám đốc Sản xuất nói: "Công nghệ robot mới đã ra đời, dây chuyền này của chúng ta chỉ có thể cạnh tranh thêm 3 năm nữa là lỗi thời, chứ không phải 7 năm như kế hoạch ban đầu."   

>>> Xem thêm: Lộ Trình Học IFRS Cho Người Mới Bắt Đầu (Từ A-Z)

IV. Chuyển Đổi Sang IAS 16: Nâng Cao Minh Bạch Tài Chính

- Mô hình Đánh giá lại (Revaluation): Chuyển từ việc ghi nhận giá trị lịch sử sang phản ánh giá trị hợp lý, làm thay đổi mạnh mẽ quy mô Bảng Cân đối Kế toán và Vốn chủ sở hữu.

- Suy giảm Giá trị (Impairment): Buộc các công ty phải "thành thật" về các "tài sản ma", có khả năng gây ra các cú sốc lợi nhuận một lần khi chuyển đổi nhưng làm BCTC minh bạch hơn.   

- Kế toán Cấu phần (Components): Phản ánh chính xác hơn chi phí tiêu dùng tài sản, nhưng đòi hỏi hệ thống theo dõi chi tiết và sự phối hợp chặt chẽ giữa kế toán và kỹ thuật.   

- Chi phí Hoàn nguyên (ARO): Buộc doanh nghiệp phải ghi nhận các "khoản nợ ẩn" liên quan đến nghĩa vụ môi trường và pháp lý, chấm dứt tình trạng che giấu nợ phải trả.   

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa VAS 03 và IAS 16 về Nhà xưởng, Thiết bị không chỉ giúp kế toán viên và nhà quản lý nắm vững bản chất kế toán tài sản cố định mà còn là bước đệm quan trọng để doanh nghiệp tiến tới chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS). Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh lộ trình chuyển đổi IFRS, việc cập nhật kiến thức và áp dụng đúng chuẩn mực sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, khả năng so sánh và thu hút nhà đầu tư.

Fintrain, với kinh nghiệm đào tạo và tư vấn chuyên sâu về IFRS, luôn đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi này, giúp đội ngũ tài chính – kế toán nắm vững chuẩn mực quốc tế và áp dụng hiệu quả vào thực tiễn.

>>> Tham khảo: Khóa Học IFRS (CertIFR, DipIFR, Chuyển Đổi VAS Sang IFRS)

Khám phá chủ đề khác

0.0
(0 lượt đánh giá) Viết đánh giá
  • 5
    0%
  • 4
    0%
  • 3
    0%
  • 2
    0%
  • 1
    0%

Bình luận

Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!